- Từ điển Pháp - Việt
Dépendant
Xem thêm các từ khác
-
Dépendeur
Danh từ (Grand dépendeur d\'andouidouilles) (thông tục) người cao lớn mà bất tài, người to đầu mà dại -
Dépendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ xuống (không treo nữa) 2 Nội động từ 2.1 Tùy thuộc 3 Phản nghĩa 3.1 Affranchir (s\') libérer... -
Dépens
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) án phí 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bênéfice Danh từ giống... -
Dépense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí 1.2 Sự dùng 1.3 Lượng tiêu thụ 1.4 Phòng cung tiêu, phòng... -
Dépenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chi tiêu, tiêu 1.2 Tiêu thụ 1.3 Dùng, hao tổn 2 Phản nghĩa 2.1 Amasser économiser épargner Ménager... -
Dépensier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu hoang, hay tiêu hoang 1.2 Phụ trách chi tiêu (trong một tập thể) 2 Danh từ 2.1 Người tiêu hoang 2.2... -
Déperdition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hao, sự mất mát, sự hao tổn 2 Phản nghĩa 2.1 Augmentation recrudescence Danh từ giống cái... -
Dépersonnalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất cá tính 1.2 (y học) sự giải thể nhân cách 2 Phản nghĩa 2.1 Personnalisation Danh... -
Dépersonnaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất cá tính 2 Phản nghĩa 2.1 Personnaliser Affirmer (s\') Ngoại động từ Làm mất cá tính... -
Dépeuplement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm số dân 2 Phản nghĩa 2.1 Repeuplement Danh từ giống đực Sự giảm số dân dépeuplement... -
Dépeupler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm số dân 2 Phản nghĩa 2.1 Peupler repeupler Ngoại động từ Làm giảm số dân dépeupler... -
Dépeuplé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm số dân 1.2 (nghĩa bóng) trống trải 2 Phản nghĩa 2.1 Peuplé surpeuplé Tính từ Giảm số dân (nghĩa... -
Dépeçage
Danh từ giống đực Sự pha, sự chặt Le dépeage d\'un mouton sự pha thịt cừu (nghĩa bóng) sự chia cắt Dépècement d\'un pays sự... -
Déphasage
Danh từ giống đực (vật lý học) sự lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) sự lạc lõng -
Déphasé
Tính từ (vật lý học) lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) lạc lõng -
Déphosphoration
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại lân (trong gang thép) -
Déphosphorer
Ngoại động từ (kỹ thuật) loại lân Déphosphorer la fonte loại lân ở gang -
Dépiauter
Ngoại động từ (thân mật) lột da Dépiauter un lapin lột da con thỏ (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa Livre dépiauté sách mất... -
Dépicage
Danh từ giống đực Như dépiquage -
Dépilage
Danh từ giống đực Sự cạo lông (da, để thuộc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.