Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépeupler


Mục lục

Ngoại động từ

Làm giảm số dân
dépeupler un étang
làm một ao bớt cá
dépeupler une forêt
làm một rừng bớt cầm thú

Phản nghĩa

Peupler repeupler

Xem thêm các từ khác

  • Dépeuplé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm số dân 1.2 (nghĩa bóng) trống trải 2 Phản nghĩa 2.1 Peuplé surpeuplé Tính từ Giảm số dân (nghĩa...
  • Dépeçage

    Danh từ giống đực Sự pha, sự chặt Le dépeage d\'un mouton sự pha thịt cừu (nghĩa bóng) sự chia cắt Dépècement d\'un pays sự...
  • Déphasage

    Danh từ giống đực (vật lý học) sự lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) sự lạc lõng
  • Déphasé

    Tính từ (vật lý học) lệch pha (nghĩa bóng, thân mật) lạc lõng
  • Déphosphoration

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại lân (trong gang thép)
  • Déphosphorer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) loại lân Déphosphorer la fonte loại lân ở gang
  • Dépiauter

    Ngoại động từ (thân mật) lột da Dépiauter un lapin lột da con thỏ (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa Livre dépiauté sách mất...
  • Dépicage

    Danh từ giống đực Như dépiquage
  • Dépilage

    Danh từ giống đực Sự cạo lông (da, để thuộc)
  • Dépilation

    Danh từ giống cái (y học) sự rụng lông
  • Dépilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng lông 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc rụng lông Tính từ Làm rụng lông Danh từ giống đực...
  • Dépiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng lông, làm rụng tóc 1.2 Cạo lông (da, để thuộc) 1.3 (ngành mỏ) dỡ trụ chống 1.4...
  • Dépingler

    Ngoại động từ Tháo ghim
  • Dépiquage

    Danh từ giống đực Sự đập lúa, sự đạp lúa, sự trục lúa
  • Dépiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đường (khâu) đột 1.2 Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác) 1.3 (nông nghiệp) đập, đạp,...
  • Dépistage

    Danh từ giống đực Sự tìm ra tung tích Sự phát hiện (bệnh tật...)
  • Dépister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo dấu tìm ra (con thịt) 1.2 Tìm ra tung tích 1.3 Phát hiện 1.4 đánh lạc hướng Ngoại động...
  • Dépit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Joie satisfaction Conformément (Đ) grâce (Đ) Danh từ giống đực...
  • Dépiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Combler contenter satisfaire Ngoại động từ Làm bực mình Phản nghĩa...
  • Dépité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Comblé Tính từ Bực mình Phản nghĩa Comblé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top