Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déphosphoration

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) sự loại lân (trong gang thép)

Xem thêm các từ khác

  • Déphosphorer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) loại lân Déphosphorer la fonte loại lân ở gang
  • Dépiauter

    Ngoại động từ (thân mật) lột da Dépiauter un lapin lột da con thỏ (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa Livre dépiauté sách mất...
  • Dépicage

    Danh từ giống đực Như dépiquage
  • Dépilage

    Danh từ giống đực Sự cạo lông (da, để thuộc)
  • Dépilation

    Danh từ giống cái (y học) sự rụng lông
  • Dépilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm rụng lông 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc rụng lông Tính từ Làm rụng lông Danh từ giống đực...
  • Dépiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng lông, làm rụng tóc 1.2 Cạo lông (da, để thuộc) 1.3 (ngành mỏ) dỡ trụ chống 1.4...
  • Dépingler

    Ngoại động từ Tháo ghim
  • Dépiquage

    Danh từ giống đực Sự đập lúa, sự đạp lúa, sự trục lúa
  • Dépiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đường (khâu) đột 1.2 Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác) 1.3 (nông nghiệp) đập, đạp,...
  • Dépistage

    Danh từ giống đực Sự tìm ra tung tích Sự phát hiện (bệnh tật...)
  • Dépister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo dấu tìm ra (con thịt) 1.2 Tìm ra tung tích 1.3 Phát hiện 1.4 đánh lạc hướng Ngoại động...
  • Dépit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Joie satisfaction Conformément (Đ) grâce (Đ) Danh từ giống đực...
  • Dépiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Combler contenter satisfaire Ngoại động từ Làm bực mình Phản nghĩa...
  • Dépité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Comblé Tính từ Bực mình Phản nghĩa Comblé
  • Déplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch 1.2 Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác 1.3 Sự đi lại...
  • Déplacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi chỗ, di chuyển, xê dịch 1.2 Thuyên chuyển, đổi đi 1.3 Xoay sang hướng khác, chuyển hướng...
  • Déplacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng chỗ, không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquat bienvenu opportun Tính từ Không đúng chỗ, không...
  • Déplafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bỏ không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plafonnement...
  • Déplaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét 1.2 Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình 2 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top