Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépiler

Mục lục

Ngoại động từ

Làm rụng lông, làm rụng tóc
Cạo lông (da, để thuộc)
(ngành mỏ) dỡ trụ chống
(kỹ thuật) dỡ chồng (gỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Dépingler

    Ngoại động từ Tháo ghim
  • Dépiquage

    Danh từ giống đực Sự đập lúa, sự đạp lúa, sự trục lúa
  • Dépiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đường (khâu) đột 1.2 Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác) 1.3 (nông nghiệp) đập, đạp,...
  • Dépistage

    Danh từ giống đực Sự tìm ra tung tích Sự phát hiện (bệnh tật...)
  • Dépister

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo dấu tìm ra (con thịt) 1.2 Tìm ra tung tích 1.3 Phát hiện 1.4 đánh lạc hướng Ngoại động...
  • Dépit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Joie satisfaction Conformément (Đ) grâce (Đ) Danh từ giống đực...
  • Dépiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Combler contenter satisfaire Ngoại động từ Làm bực mình Phản nghĩa...
  • Dépité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Comblé Tính từ Bực mình Phản nghĩa Comblé
  • Déplacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch 1.2 Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác 1.3 Sự đi lại...
  • Déplacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi chỗ, di chuyển, xê dịch 1.2 Thuyên chuyển, đổi đi 1.3 Xoay sang hướng khác, chuyển hướng...
  • Déplacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng chỗ, không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquat bienvenu opportun Tính từ Không đúng chỗ, không...
  • Déplafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bỏ không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plafonnement...
  • Déplaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét 1.2 Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình 2 Phản...
  • Déplaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable aimable attrayant charmant plaisant Tính...
  • Déplaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khó chịu, sự bực tức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi đau khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Plaisir satisfaction...
  • Déplantage

    Danh từ giống đực (giống cái déplantation) Sự đánh, sự bứng (cây, đi trồng nơi khác)
  • Déplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác) 1.2 Nhổ (lên) 2 Phản nghĩa 2.1 Planter replanter Ngoại động...
  • Déplantoir

    Danh từ giống đực Cái giằm đánh cây
  • Dépliant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra) 2 Tính từ...
  • Déplier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Plier Ngoại động từ Giở ra Déplier son journal giở tờ báo ra Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top