- Từ điển Pháp - Việt
Déplaisant
Mục lục |
Tính từ
Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu
- Manières déplaisantes
- cung cách làm bực mình
- Homme déplaisant
- người khó chịu đáng ghét
Phản nghĩa
Agréable aimable attrayant charmant plaisant
Xem thêm các từ khác
-
Déplaisir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khó chịu, sự bực tức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi đau khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Plaisir satisfaction... -
Déplantage
Danh từ giống đực (giống cái déplantation) Sự đánh, sự bứng (cây, đi trồng nơi khác) -
Déplanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác) 1.2 Nhổ (lên) 2 Phản nghĩa 2.1 Planter replanter Ngoại động... -
Déplantoir
Danh từ giống đực Cái giằm đánh cây -
Dépliant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra) 2 Tính từ... -
Déplier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Plier Ngoại động từ Giở ra Déplier son journal giở tờ báo ra Phản... -
Déplissage
Danh từ giống đực Sự làm mất nếp -
Déplisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất nếp (ở váy, ở quần...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plisser Ngoại động từ Làm mất nếp (ở... -
Déplombage
Danh từ giống đực Sự tháo cặp chì Le déplombage d\'un ballot de marchandises sự tháo cặp chì ở một kiện hàng Sự nạy hàn... -
Déplomber
Ngoại động từ Tháo cặp chì Déplomber un colis tháo cặp chì ở một gói hàng ra Nạy bàn (ở răng) -
Déplorable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng thương hại; thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, tệ hại 2 Phản nghĩa 2.1 Enviable béni inespéré... -
Déplorablement
Phó từ Thảm hại Être déplorablement maigre gầy gò thảm hại -
Déplorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương xót 1.2 (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Féliciter (se) réjouir... -
Déployer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra 1.2 Phô trương 1.3 Tỏ rõ 1.4 (quân sự) dàn ra, triển khai... -
Déplumer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vặt lông Déplumer un canard vặt lông con vịt -
Déplumé
Tính từ Trụi lông (thân mật) hói -
Déplâtrage
Danh từ giống đực Sự bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) sự tháo bỏ bột bó -
Déplâtrer
Ngoại động từ Bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) tháo bỏ bột bó (ở chân gãy...) -
Dépoitraillé
Tính từ (thân mật) (mặc áo) hở ngực -
Dépolarisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) vật lý học khử cực 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) vật lý học chất khử cực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.