Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déplorable


Mục lục

Tính từ

đáng thương hại; thảm hại
Situation déplorable
tình cảm đáng thương hại
Temps déplorable
thời tiết thảm hại
(thân mật) rất tồi, tệ hại
Un élève déplorable
cậu học sinh rất tồi
Conduite déplorable
cách cư xử tệ hại

Phản nghĩa

Enviable béni inespéré Excellent remarquable

Xem thêm các từ khác

  • Déplorablement

    Phó từ Thảm hại Être déplorablement maigre gầy gò thảm hại
  • Déplorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương xót 1.2 (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Féliciter (se) réjouir...
  • Déployer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra 1.2 Phô trương 1.3 Tỏ rõ 1.4 (quân sự) dàn ra, triển khai...
  • Déplumer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vặt lông Déplumer un canard vặt lông con vịt
  • Déplumé

    Tính từ Trụi lông (thân mật) hói
  • Déplâtrage

    Danh từ giống đực Sự bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) sự tháo bỏ bột bó
  • Déplâtrer

    Ngoại động từ Bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) tháo bỏ bột bó (ở chân gãy...)
  • Dépoitraillé

    Tính từ (thân mật) (mặc áo) hở ngực
  • Dépolarisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) vật lý học khử cực 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) vật lý học chất khử cực...
  • Dépolariser

    Ngoại động từ (điện học) vật lý học khử cực
  • Dépolir

    Ngoại động từ Làm mở, làm mất nhẵn bóng Dépolir le verre làm mờ thủy tinh Verre dépoli thủy tinh mờ, kính mờ
  • Dépolissage

    Danh từ giống đực Sự làm mờ Dépolissage du verre sự làm mờ thủy tinh
  • Dépolitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politisation Danh từ giống cái Sự phi chính trị hóa...
  • Dépolitiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politiser Ngoại động từ Phi chính trị hóa Dépolitiser les...
  • Dépolluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ô nhiễm 2 Phản nghĩa 2.1 Polluer Ngoại động từ Giải ô nhiễm Phản nghĩa Polluer
  • Déponent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian...
  • Dépopulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm số dân (do tỉ lệ sinh đẻ thấp) 2 Phản nghĩa 2.1 Repopulation Danh từ giống cái...
  • Déportation

    Danh từ giống đực Sự đày đi Sự giam tại trại tập trung ngoài nước
  • Déportement

    Danh từ giống đực (số nhiều) sự trụy lạc (từ cũ, nghĩa cũ) cách cư xử; hạnh kiểm
  • Déporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đày đi, đưa đi đày 1.2 đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước 1.3 Gạt ra (khỏi đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top