- Từ điển Pháp - Việt
Déplorer
Mục lục |
Ngoại động từ
Thương xót
(thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc
Phản nghĩa
Féliciter (se) réjouir (se)
Xem thêm các từ khác
-
Déployer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra 1.2 Phô trương 1.3 Tỏ rõ 1.4 (quân sự) dàn ra, triển khai... -
Déplumer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vặt lông Déplumer un canard vặt lông con vịt -
Déplumé
Tính từ Trụi lông (thân mật) hói -
Déplâtrage
Danh từ giống đực Sự bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) sự tháo bỏ bột bó -
Déplâtrer
Ngoại động từ Bỏ lớp trát thạch cao (ở tường...) (y học) tháo bỏ bột bó (ở chân gãy...) -
Dépoitraillé
Tính từ (thân mật) (mặc áo) hở ngực -
Dépolarisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) vật lý học khử cực 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) vật lý học chất khử cực... -
Dépolariser
Ngoại động từ (điện học) vật lý học khử cực -
Dépolir
Ngoại động từ Làm mở, làm mất nhẵn bóng Dépolir le verre làm mờ thủy tinh Verre dépoli thủy tinh mờ, kính mờ -
Dépolissage
Danh từ giống đực Sự làm mờ Dépolissage du verre sự làm mờ thủy tinh -
Dépolitisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politisation Danh từ giống cái Sự phi chính trị hóa... -
Dépolitiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politiser Ngoại động từ Phi chính trị hóa Dépolitiser les... -
Dépolluer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ô nhiễm 2 Phản nghĩa 2.1 Polluer Ngoại động từ Giải ô nhiễm Phản nghĩa Polluer -
Déponent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian... -
Dépopulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm số dân (do tỉ lệ sinh đẻ thấp) 2 Phản nghĩa 2.1 Repopulation Danh từ giống cái... -
Déportation
Danh từ giống đực Sự đày đi Sự giam tại trại tập trung ngoài nước -
Déportement
Danh từ giống đực (số nhiều) sự trụy lạc (từ cũ, nghĩa cũ) cách cư xử; hạnh kiểm -
Déporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đày đi, đưa đi đày 1.2 đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước 1.3 Gạt ra (khỏi đường... -
Déporté
Danh từ Người bị đày Người bị giam ở trại tập trung ngoài nước -
Déposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khai, cung khai 1.2 Gửi tiền 2 Danh từ 2.1 (luật học, pháp lý) người khai 2.2 Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.