Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépolissage

Danh từ giống đực

Sự làm mờ
Dépolissage du verre
sự làm mờ thủy tinh

Xem thêm các từ khác

  • Dépolitisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politisation Danh từ giống cái Sự phi chính trị hóa...
  • Dépolitiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi chính trị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Politiser Ngoại động từ Phi chính trị hóa Dépolitiser les...
  • Dépolluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ô nhiễm 2 Phản nghĩa 2.1 Polluer Ngoại động từ Giải ô nhiễm Phản nghĩa Polluer
  • Déponent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian...
  • Dépopulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm số dân (do tỉ lệ sinh đẻ thấp) 2 Phản nghĩa 2.1 Repopulation Danh từ giống cái...
  • Déportation

    Danh từ giống đực Sự đày đi Sự giam tại trại tập trung ngoài nước
  • Déportement

    Danh từ giống đực (số nhiều) sự trụy lạc (từ cũ, nghĩa cũ) cách cư xử; hạnh kiểm
  • Déporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đày đi, đưa đi đày 1.2 đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước 1.3 Gạt ra (khỏi đường...
  • Déporté

    Danh từ Người bị đày Người bị giam ở trại tập trung ngoài nước
  • Déposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khai, cung khai 1.2 Gửi tiền 2 Danh từ 2.1 (luật học, pháp lý) người khai 2.2 Người...
  • Dépose

    Danh từ giống cái Sự tháo đi La dépose d\'une serrure sự tháo một ổ khóa đi
  • Déposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt xuống, đặt 1.2 Gửi, gửi giữ 1.3 Trình tòa (để tránh man trá) 1.4 để lắng 1.5 Phế...
  • Dépositaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận đồ gửi 1.2 Nhà buôn nhận bán đồ gửi 1.3 (nghĩa bóng) người được gửi gắm, người...
  • Déposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khai nhân chứng 1.2 Sự phế, sự truất 2 Phản nghĩa 2.1 Investiture (d\'un souverain) Danh từ...
  • Dépossession

    Danh từ giống cái Sự truất quyền sở hữu Sự mất quyền sở hữu
  • Déposséder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền sở hữu; truất 2 Phản nghĩa 2.1 Donner rendre Ngoại động từ Truất quyền sở...
  • Dépotage

    Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác
  • Dépotement

    Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác
  • Dépoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh (cây) khỏi chậu 1.2 Trút (chất lỏng) sang bình khác 2 Phản nghĩa 2.1 Empoter Ngoại động...
  • Dépotoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà máy phân rác 1.2 Nơi đổ rác 1.3 (thân mật) nơi chứa đồ táp nham Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top