Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépouillé

Mục lục

Tính từ

Vặt trụi (cây)
Thiếu
Dépouillé d'originalité
thiếu độc đáo
Ngay ngắn, đứng đắn
Style dépouillé
lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay

Xem thêm các từ khác

  • Déprimé

    Tính từ: suy sút; suy sút tinh thần, (tâm lý học) trầm uất, (động vật học) bẹt, un malade très...
  • Dérivé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) phái sinh, (hóa học; toán học) dẫn xuất, (điện học) rẽ, (ngôn ngữ...
  • Déséquilibré

    Tính từ: mất thăng bằng (trí óc)
  • nợ, phải trả, do, bởi, nợ, cái phải trả, indu [[]], somme due, số tiền nợ, indemnité due, tiền bồi thường phải trả, maladies...
  • Embouché

    Tính từ: (mal embouché) (thân mật) ăn nói tục tĩu
  • Embrassé

    Tính từ: (préfoliason embrassée) (thực vật học) tiền khai lá ôm, (rimes embrassées) (thơ ca) vần...
  • Embrouillé

    Tính từ: rối rắm, clair simple
  • Encaissé

    Tính từ: kẹp giữa hai bờ dốc đứng (dòng sông...)
  • Endenté

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có răng, edenté, des mâchoires vigoureusement endentées, hàm có răng...
  • Entravé

    Tính từ: bị xích chân (súc vật), (nghĩa bóng) (bị) vướng víu, (ngôn ngữ học) cản (nguyên âm),...
  • Entrecoupé

    Tính từ: ngắt quãng, cách quãng, continu égal ininterrompu, récit entrecoupé de silences, chuyện kể cách...
  • Enveloppé

    bước bao (vũ)
  • Escarpé

    Tính từ: dốc đứng, (nghĩa bóng) hiểm trở, gian nan, rives escarpées, bờ dốc đứng
  • Espacé

    Tính từ: cách xa, cách quãng
  • Fané

    Tính từ: héo, phai màu; phai nhạt, epanoui eclatant frais vif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top