Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désapprobateur

Mục lục

Tính từ

Phản đối, không tán thành
Murmure désapprobateur
tiếng xì xào phản đối

Danh từ

Người phản đối

Phản nghĩa

Approbateur

Xem thêm các từ khác

  • Désapprobation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản đối, sự không tán thành 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation assentiment Danh từ giống cái...
  • Désapprouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản đối, không tán thành 2 Phản nghĩa 2.1 Admettre approuver Ngoại động từ Phản đối, không...
  • Désapprovisionnement

    Danh từ giống đực Sự lấy mất kho trữ Sự lấy đạn (ở súng)
  • Désapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mất kho trữ 1.2 Lấy đạn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Approvisionner Ngoại động từ Lấy mất kho...
  • Désargenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy bạc ra, tách bạc ra 1.2 Bỏ lớp mạ bạc đi 1.3 (thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi...
  • Désargenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hết sạch tiền, cháy túi 2 Phản nghĩa 2.1 Argenté riche Tính từ (thân mật) hết sạch tiền,...
  • Désarmant

    Tính từ (thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ Une naivetée désarmante một sự ngây thơ làm cho phải có thái...
  • Désarmement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lột vũ khí 1.2 Sự giải trừ quân bị 1.3 (hàng hải) sự bỏ hết nhân viên và trang...
  • Désarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột vũ khí 1.2 Giải trừ quân bị (một nước...) 1.3 (hàng hải) bỏ hết nhân viên và trang...
  • Désarrimage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự dịch chuyển hàng xếp, sự xáo trộn hàng xếp
  • Désarrimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) xáo trộn (hàng xếp trên tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrimer Ngoại động từ (hàng hải)...
  • Désarticulation

    Danh từ giống cái Sự sai khớp, sự trật khớp La désarticulation de l\'épaule sự sai khớp vai (y học) sự tháo khớp
  • Désarticuler

    Ngoại động từ Làm sai khớp, làm trật khớp (y học) tháo khớp
  • Désarçonnement

    Danh từ giống đực Sự làm ngã ngựa; sự ngã ngựa Sự làm cho lúng túng, sự làm cho cứng họng, sự lúng túng, sự cứng...
  • Désarçonner

    Ngoại động từ Làm ngã (ngựa) Cheval qui a désaronner son cavalier ngựa làm ngã người cưỡi Làm lúng túng, làm cứng họng Cette...
  • Désassemblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo mộng ghép ra, sự long ra 2 Phản nghĩa 2.1 Assemblage Danh từ giống đực Sự tháo...
  • Désassimilation

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự dị hóa
  • Désassimiler

    Ngoại động từ (sinh vật học) dị hóa (sinh vật học) làm mất chất đồng hóa
  • Désassortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lẻ bộ 1.2 (thương nghiệp) làm thiếu bộ hàng buôn, làm thành linh tinh 2 Phản nghĩa 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top