Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désertique

Mục lục

Tính từ

Xem désert

Phản nghĩa

Fertile

Xem thêm các từ khác

  • Désespoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất vọng; sự tuyệt vọng 1.2 Mối lo buồn 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance espérance espoir...
  • Désespérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tuyệt vọng 2 Phản nghĩa 2.1 Espérance Danh từ giống cái Sự tuyệt vọng Phản nghĩa Espérance
  • Désespérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong 1.2 Tồi tệ, khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant...
  • Désespérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mất hy vọng, tuyệt vọng 1.2 Không hy vọng, không trông mong 2 Ngoại động từ 2.1 Làm thất vọng,...
  • Désespéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt vọng 2 Danh từ 2.1 Kẻ tuyệt vọng 3 Phản nghĩa 3.1 Confiant consolé heureux Tính từ Tuyệt vọng...
  • Désespérément

    Phó từ (một cách) tuyệt vọng
  • Déshabillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cởi áo quần 1.2 Tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ) 1.3 Sự vạch trần Danh từ giống...
  • Déshabillé

    Danh từ giống đực Quần áo trong nhà en déshanillé ăn mặc không chải chuốt, ăn mặc xuềnh xoàng
  • Déshabituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thói quen 2 Phản nghĩa 2.1 Accoutumer habituer Ngoại động từ Làm mất thói quen Déshabituer...
  • Désherbant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) trừ cỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc trừ cỏ Tính từ (để) trừ cỏ Danh từ giống đực...
  • Désherber

    Ngoại động từ Giẫy cỏ Désherber un champ giẫy cỏ đám đất
  • Déshonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất danh dự, sự ô danh 1.2 điều (làm) mất danh dự, điều (làm) ô danh 2 Phản nghĩa...
  • Déshonnête

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất nhã, trơ tráo 2 Phản nghĩa 2.1 Convenable décent honnête Tính từ Bất nhã, trơ tráo Action déshonnête...
  • Déshonnêtement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bất nhã, trơ tráo
  • Déshonnêteté

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất nhã, sự trơ tráo
  • Déshonorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất danh dự 1.2 Làm ô danh 2 Phản nghĩa 2.1 Digne honorable Tính từ Làm mất danh dự Làm ô danh Trafic...
  • Déshonorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất danh dự, làm ô danh 1.2 Làm nhục; quyến rũ (phụ nữ) 1.3 Làm xấu (đi) 2 Phản nghĩa...
  • Déshuiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) loại dầu 2 Phản nghĩa 2.1 Huiler Ngoại động từ (kỹ thuật) loại dầu Phản nghĩa...
  • Déshumaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tính người, phi nhân hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Humaniser Ngoại động từ Làm mất tính người,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top