Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déshonnête

Xem thêm các từ khác

  • Déshonnêtement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bất nhã, trơ tráo
  • Déshonnêteté

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất nhã, sự trơ tráo
  • Déshonorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất danh dự 1.2 Làm ô danh 2 Phản nghĩa 2.1 Digne honorable Tính từ Làm mất danh dự Làm ô danh Trafic...
  • Déshonorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất danh dự, làm ô danh 1.2 Làm nhục; quyến rũ (phụ nữ) 1.3 Làm xấu (đi) 2 Phản nghĩa...
  • Déshuiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) loại dầu 2 Phản nghĩa 2.1 Huiler Ngoại động từ (kỹ thuật) loại dầu Phản nghĩa...
  • Déshumaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tính người, phi nhân hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Humaniser Ngoại động từ Làm mất tính người,...
  • Déshumidifier

    Ngoại động từ Làm bớt ẩm Déshumidifier gaz làm cho một khí bớt ẩm
  • Déshydratant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) loại nước 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất loại nước Tính từ (hóa học) loại...
  • Déshydratation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hóa học) sự loại nước 1.2 (sinh vật học; y học) sự mất nước 2 Phản nghĩa 2.1 Hydratation...
  • Déshydrater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hóa học) loại nước 2 Phản nghĩa 2.1 Réhydrater Ngoại động từ (hóa học) loại nước Phản...
  • Déshydrogénation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hóa học) sự loại hidro 2 Phản nghĩa 2.1 Hydrogénation Danh từ giống cái (hóa học) sự loại...
  • Déshypothéquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc về (vật đã cầm cố) 2 Phản nghĩa 2.1 Hypothéquer Ngoại động từ Chuộc về (vật đã...
  • Déshérence

    Danh từ giống cái Tình trạng vô tự, tình trạng không người thừa kế
  • Déshérité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế 1.2 Kém năng khiếu; thua thiệt 2 Danh từ 2.1 Người mất...
  • Désidérabilité

    Danh từ giống cái Lợi ích kinh tế
  • Désignatif

    Tính từ Chỉ, chỉ rõ La faux est l\'emblème désignatif de la mort cái lưỡi hái là biểu hiện chỉ sự chết
  • Désigner

    Ngoại động từ Chỉ, chỉ rõ Désigner un objet chỉ một vật Ce mot désigne les gens qui... từ đó chỉ những người mà... Désigner...
  • Désillusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hết ảo tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Illusion Danh từ giống cái Sự hết ảo tưởng Phản nghĩa...
  • Désillusionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết ảo tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Illusionner Ngoại động từ Làm hết ảo tưởng Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top