Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dévoué

Mục lục

Tính từ

Tận tụy, tận tâm
Un ami dévoué
một người bạn tận tâm

Danh từ

Người bạn tận tâm (công thức cuối thư)
Votre tout dévoué
người bạn hết sức tận tâm của mình

Phản nghĩa

égoïste indifférent

Xem thêm các từ khác

  • Dévêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần áo (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Vêtir habiller Ngoại động từ Cởi quần áo (cho) Dévêtir...
  • Dîner

    Nội động từ ăn bữa tối ăn bữa trưa il me semble que j\'ai diné quand je le vois trông thấy nó tôi đã đầy ruột
  • Dôme

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nóc vòm 1.2 Vòm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà thờ lớn (ở ý) Tự động từ (kiến...
  • Dûment

    Phó từ Hợp lệ, hợp thức Être dûment autorisé được phép hợp lệ (đùa cợt) đúng phép, phải phép
  • E

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 E 1.2 (toán học) e (cơ số loga) 1.3 (vật lý học) electron (ký hiệu) 1.4 ( E) (địa chất, địa...
  • Early

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây sớm Danh từ giống cái Khoai tây sớm
  • Eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước 1.2 Mưa 1.3 Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối 1.4 Nước ngọc...
  • Eau-de-vie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng
  • Eau-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit...
  • Eau de javel

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) nước javen Danh từ giống cái ( hóa) nước javen
  • Eaubenoistier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) âu nước thánh Danh từ giống đực (sử học) âu nước thánh
  • Eaux-vannes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Nước hố phân Danh từ giống cái ( số nhiều) Nước hố phân
  • Ecballium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mướp phóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mướp phóng
  • Ecce homo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tranh (tượng) chúa Giê-su đội vành gai Danh từ giống đực ( không đổi) Tranh...
  • Ecchondrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) 1.1 (y học) lồi sụn Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) (y học)...
  • Ecchymose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top