- Từ điển Pháp - Việt
Dab
|
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ)
Xem thêm các từ khác
-
Dabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực... -
Dace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) -
Dacite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit -
Dacron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đacron (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Đacron (sợi tổng hợp) -
Dacryde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn... -
Dacrydion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn... -
Dacryocystectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ -
Dacryocystite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi lệ Danh từ giống cái (y học) viêm túi lệ -
Dacryocystorhinostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng túi lệ mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng... -
Dacryop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nang tuyến lệ Danh từ giống đực (y học) u nang tuyến lệ -
Dactyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngón 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin Danh từ giống đực (thực... -
Dactylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dactyle 2 2 -
Dactylo
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy chữ Danh từ Người đánh máy chữ -
Dactylodiastrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhão khớp ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật nhão khớp ngón tay -
Dactylogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết in tay Danh từ giống đực Vết in tay -
Dactylographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ -
Dactylographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh máy chữ Danh từ giống cái Thuật đánh máy chữ -
Dactylographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh máy Ngoại động từ Đánh máy Dactylographier une lettre đánh máy một bức thư -
Dactylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dactylographie Tính từ Xem dactylographie Signes dactylographiques dấu đánh máy chữ -
Dactylologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.