Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dace

Mục lục

Tính từ

(sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay)

Xem thêm các từ khác

  • Dacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit
  • Dacron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đacron (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Đacron (sợi tổng hợp)
  • Dacryde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacrydion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacryocystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ
  • Dacryocystite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi lệ Danh từ giống cái (y học) viêm túi lệ
  • Dacryocystorhinostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng túi lệ mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng...
  • Dacryop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nang tuyến lệ Danh từ giống đực (y học) u nang tuyến lệ
  • Dactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngón 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin Danh từ giống đực (thực...
  • Dactylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dactyle 2 2
  • Dactylo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy chữ Danh từ Người đánh máy chữ
  • Dactylodiastrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhão khớp ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật nhão khớp ngón tay
  • Dactylogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết in tay Danh từ giống đực Vết in tay
  • Dactylographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ
  • Dactylographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh máy chữ Danh từ giống cái Thuật đánh máy chữ
  • Dactylographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh máy Ngoại động từ Đánh máy Dactylographier une lettre đánh máy một bức thư
  • Dactylographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dactylographie Tính từ Xem dactylographie Signes dactylographiques dấu đánh máy chữ
  • Dactylologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay
  • Dactylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ gà Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ gà
  • Dactylonome

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ra hiệu số bằng tay Danh từ Người ra hiệu số bằng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top