- Từ điển Pháp - Việt
Dactyle
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cỏ ngón
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin
Xem thêm các từ khác
-
Dactylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dactyle 2 2 -
Dactylo
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh máy chữ Danh từ Người đánh máy chữ -
Dactylodiastrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhão khớp ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật nhão khớp ngón tay -
Dactylogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết in tay Danh từ giống đực Vết in tay -
Dactylographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh máy chữ -
Dactylographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh máy chữ Danh từ giống cái Thuật đánh máy chữ -
Dactylographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh máy Ngoại động từ Đánh máy Dactylographier une lettre đánh máy một bức thư -
Dactylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dactylographie Tính từ Xem dactylographie Signes dactylographiques dấu đánh máy chữ -
Dactylologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay -
Dactylon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ gà Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ gà -
Dactylonome
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ra hiệu số bằng tay Danh từ Người ra hiệu số bằng tay -
Dactylonomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ra hiệu số bằng tay Danh từ giống cái Phép ra hiệu số bằng tay -
Dactylopodite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt cuối (chân động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động vật... -
Dactyloscople
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép nhận dạng vết tay Danh từ giống cái Phép nhận dạng vết tay -
Dada
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) ngựa 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc 1.3... -
Dadais
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand dadais dadais -
Dadaisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nghệ thuật phong trào đađa Danh từ giống đực (văn học) nghệ thuật phong trào... -
Dadaiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào đađa Tính từ dadaisme dadaisme Danh từ Người theo phong trào đađa -
Dagasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dao găm Danh từ giống cái (sử học) dao găm -
Dagobert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngai Danh từ giống đực Ghế ngai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.