- Từ điển Pháp - Việt
Dada
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
(nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
(văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa
Tính từ ( không đổi)
Xem ( danh từ giống đực)
Xem thêm các từ khác
-
Dadais
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực grand dadais dadais -
Dadaisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nghệ thuật phong trào đađa Danh từ giống đực (văn học) nghệ thuật phong trào... -
Dadaiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào đađa Tính từ dadaisme dadaisme Danh từ Người theo phong trào đađa -
Dagasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) dao găm Danh từ giống cái (sử học) dao găm -
Dagobert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngai Danh từ giống đực Ghế ngai -
Dague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gươm ngắn, đoản kiếm 1.2 Gạc bói (của hươu nai) 1.3 Nanh (lợn rừng) 1.4 (sử học) roi thừng... -
Daguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đâm bằng gươm ngắn Ngoại động từ (săn bắn) đâm bằng gươm ngắn -
Daguerréotype
Danh từ giống đực Máy ảnh đaghe ��nh đaghe -
Daguet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hươu mới bói sừng Danh từ giống đực Hươu mới bói sừng -
Dahabieh
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền khách (trên sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền khách (trên sông Nin) -
Dahir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc lệnh (vua Ma Rốc) Danh từ giống đực Sắc lệnh (vua Ma Rốc) -
Dahlia
Mục lục 1 Bản mẫu:Dahlia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thược dựơc (cây, hoa) Bản mẫu:Dahlia Danh từ giống đực Thược dựơc... -
Dahllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đalit -
Dahoméen
Tính từ (thuộc) Đa-hô-mây -
Daigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rủ lòng, hạ cố; thèm Ngoại động từ Rủ lòng, hạ cố; thèm Il n\'a pas daigné me répondre... -
Dail
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái daille) 1.1 Hái ngắn cán 1.2 Đá liếc hái Danh từ giống đực (giống cái daille) Hái... -
Daim
Mục lục 1 Bản mẫu:Daim 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con đanh (họ hươu) 1.3 Da đanh 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Daine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đanh cái Danh từ giống cái (động vật học) con đanh cái -
Daintiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (săn bắn) hòn dái hươu, hòn dái nai Danh từ giống đực ( số nhiều) (săn... -
Dais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn, tán 1.2 (nghĩa bóng) vòm 1.3 Đồng âm Dès, dey Danh từ giống đực Tàn, tán (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.