- Từ điển Pháp - Việt
Dahabieh
|
Danh từ giống cái
Thuyền khách (trên sông Nin)
Xem thêm các từ khác
-
Dahir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc lệnh (vua Ma Rốc) Danh từ giống đực Sắc lệnh (vua Ma Rốc) -
Dahlia
Mục lục 1 Bản mẫu:Dahlia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thược dựơc (cây, hoa) Bản mẫu:Dahlia Danh từ giống đực Thược dựơc... -
Dahllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đalit -
Dahoméen
Tính từ (thuộc) Đa-hô-mây -
Daigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rủ lòng, hạ cố; thèm Ngoại động từ Rủ lòng, hạ cố; thèm Il n\'a pas daigné me répondre... -
Dail
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái daille) 1.1 Hái ngắn cán 1.2 Đá liếc hái Danh từ giống đực (giống cái daille) Hái... -
Daim
Mục lục 1 Bản mẫu:Daim 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con đanh (họ hươu) 1.3 Da đanh 1.4 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Daine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đanh cái Danh từ giống cái (động vật học) con đanh cái -
Daintiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (săn bắn) hòn dái hươu, hòn dái nai Danh từ giống đực ( số nhiều) (săn... -
Dais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn, tán 1.2 (nghĩa bóng) vòm 1.3 Đồng âm Dès, dey Danh từ giống đực Tàn, tán (nghĩa bóng)... -
Dak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Canô (trên sông Hằng) Danh từ giống đực Canô (trên sông Hằng) -
Dakhma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà quàn xác (ấn độ) Danh từ giống đực Nhà quàn xác (ấn độ) -
Dalai-lama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đalai lama ( Phật sống Tây Tạng) Danh từ giống đực Đalai lama ( Phật sống Tây Tạng) -
Dalarnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đalacnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đalacnit -
Dalbergia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trắc Danh từ giống đực (thực vật học) cây trắc -
Daleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dalot dalot -
Dallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát 1.2 Nén lát Danh từ giống đực Sự lát Nén lát -
Dalle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá lát, tấm lát 1.2 Thùng nước mưa (trên nóc nhà) 1.3 Đá liếc hái 1.4 Máng thoát nước... -
Daller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát Ngoại động từ Lát Daller le trottoir lát vỉa hè -
Dalleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát Danh từ giống đực Thợ lát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.