Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dame!

Mục lục

Thán từ

Thế ư!
Thế chứ!, chứ lại!

Xem thêm các từ khác

  • Dame-blanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xe ngựa chở khách Danh từ giống cái (sử học) xe ngựa chở khách
  • Dame-d'onze-heures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa mười một giờ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mười...
  • Dame-jeanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phình, vò (thường có rọ, để chở rượu...) Danh từ giống cái Phình, vò (thường có rọ,...
  • Damelopre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tàu đamlôp (tàu đáy bằng Hà Lan) Danh từ giống cái Tàu đamlôp (tàu đáy bằng Hà Lan)
  • Damer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầm (đất) 1.2 Nhồi món ăn vào 1.3 Nâng thành quân đam (trong cờ đam) Ngoại động từ Đầm...
  • Dameret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn ông làm dáng 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng Danh từ giống...
  • Damerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) danh vị phu nhân Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) danh vị phu nhân
  • Dameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lăn đường, xe lu 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Máy lăn...
  • Damier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn cờ đam 1.2 Mặt chia ô bàn cờ 1.3 Vải ô, vải ca rô Danh từ giống đực Bàn cờ đam...
  • Damnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng đày địa ngục, đáng đọa đày 1.2 Đáng chê trách Tính từ Đáng đày địa ngục, đáng đọa...
  • Damnablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đáng đày địa ngục, đáng đọa đày 1.2 Đáng chê trách Phó từ Đáng đày địa ngục, đáng đọa...
  • Damnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đọa đày 1.2 (tôn giáo) tội đày địa ngục 1.3 Thán...
  • Damner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đày địa ngục 1.2 Phản nghĩa Sauver Ngoại động từ Đày địa ngục faire damner quelqu\'un (thân...
  • Damné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đày địa ngục 1.2 (thân mật) đáng ghét, chết tiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ sa địa ngục...
  • Damoiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) công tử bột 1.2 (sử học) cậu ấm, công tử Danh từ giống đực (đùa cợt)...
  • Damoiselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô chiêu, mợ ấm Danh từ giống cái (sử học) cô chiêu, mợ ấm
  • Damourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đamurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đamurit
  • Damouritisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự đamurit hoá Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự đamurit hoá
  • Damper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) cái giảm chấn Danh từ giống đực (cơ học) cái giảm chấn
  • Dan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp đan (võ sĩ juđô) Danh từ giống đực Cấp đan (võ sĩ juđô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top