- Từ điển Pháp - Việt
Damné
Mục lục |
Tính từ
Bị đày địa ngục
(thân mật) đáng ghét, chết tiệt
Danh từ giống đực
Kẻ sa địa ngục
đồ chết tiệt
Người đau khổ
Phản nghĩa
Elu béni providentiel
Xem thêm các từ khác
-
Damoiseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) công tử bột 1.2 (sử học) cậu ấm, công tử Danh từ giống đực (đùa cợt)... -
Damoiselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô chiêu, mợ ấm Danh từ giống cái (sử học) cô chiêu, mợ ấm -
Damourite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đamurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đamurit -
Damouritisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự đamurit hoá Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự đamurit hoá -
Damper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) cái giảm chấn Danh từ giống đực (cơ học) cái giảm chấn -
Dan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp đan (võ sĩ juđô) Danh từ giống đực Cấp đan (võ sĩ juđô) -
Danaide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm đa nại Danh từ giống cái (động vật học) bướm đa nại -
Danaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanait -
Danalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanalit -
Danburite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanburit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanburit -
Dancing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ Danh từ giống đực Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ -
Dandin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người thộn Danh từ giống đực (thân mật) người thộn -
Dandinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh... -
Dandinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính -
Dandinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính -
Dandinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh... -
Dandiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) núng nính (thân mình) 1.2 Nội động từ 1.3 Câu giật Ngoại động... -
Dandinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự câu giật Danh từ giống cái Sự câu giật -
Dandrelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gùi hái nho Danh từ giống đực Gùi hái nho -
Dandy
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) Công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.