- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Damnablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đáng đày địa ngục, đáng đọa đày 1.2 Đáng chê trách Phó từ Đáng đày địa ngục, đáng đọa... -
Damnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đọa đày 1.2 (tôn giáo) tội đày địa ngục 1.3 Thán... -
Damner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đày địa ngục 1.2 Phản nghĩa Sauver Ngoại động từ Đày địa ngục faire damner quelqu\'un (thân... -
Damné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đày địa ngục 1.2 (thân mật) đáng ghét, chết tiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ sa địa ngục... -
Damoiseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) công tử bột 1.2 (sử học) cậu ấm, công tử Danh từ giống đực (đùa cợt)... -
Damoiselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cô chiêu, mợ ấm Danh từ giống cái (sử học) cô chiêu, mợ ấm -
Damourite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đamurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đamurit -
Damouritisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự đamurit hoá Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự đamurit hoá -
Damper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) cái giảm chấn Danh từ giống đực (cơ học) cái giảm chấn -
Dan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp đan (võ sĩ juđô) Danh từ giống đực Cấp đan (võ sĩ juđô) -
Danaide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm đa nại Danh từ giống cái (động vật học) bướm đa nại -
Danaite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanait Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanait -
Danalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanalit -
Danburite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanburit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanburit -
Dancing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ Danh từ giống đực Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ -
Dandin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người thộn Danh từ giống đực (thân mật) người thộn -
Dandinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh... -
Dandinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính -
Dandinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính -
Dandinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.