Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Danalite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) đanalit

Xem thêm các từ khác

  • Danburite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanburit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanburit
  • Dancing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ Danh từ giống đực Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ
  • Dandin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người thộn Danh từ giống đực (thân mật) người thộn
  • Dandinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh...
  • Dandinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính
  • Dandinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Núng nính Tính từ Núng nính
  • Dandinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự núng nính 1.2 Sự rung bánh trước (ô tô) Danh từ giống đực Sự núng nính Sự rung bánh...
  • Dandiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) núng nính (thân mình) 1.2 Nội động từ 1.3 Câu giật Ngoại động...
  • Dandinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự câu giật Danh từ giống cái Sự câu giật
  • Dandrelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gùi hái nho Danh từ giống đực Gùi hái nho
  • Dandy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực ( số nhiều dandies, dandys) Công...
  • Dandysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ công tử bột Danh từ giống đực Vẻ công tử bột
  • Danezy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) giống nho trắng đanzi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) giống...
  • Danger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại 1.2 Phản nghĩa Sécurité, s‰reté, tranquillité Danh từ...
  • Dangereuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm 1.2 Phản nghĩa Avantageux; bon, s‰r. Inoffensir Tính từ Nguy hiểm Passage dangereux lối qua nguy hiểm...
  • Dangereusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy hiểm Phó từ Nguy hiểm
  • Dangereux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm 1.2 Phản nghĩa Avantageux; bon, s‰r. Inoffensir Tính từ Nguy hiểm Passage dangereux lối qua nguy hiểm...
  • Dangerosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nguy hiểm 1.2 Tính nguy hiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Innocuité Danh từ giống cái Sự nguy hiểm...
  • Danien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)...
  • Danienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top