- Từ điển Pháp - Việt
Danienne
|
Danh từ
(địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani
Tính từ
Xem ( danh từ)
Xem thêm các từ khác
-
Dannemorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanemorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanemorit -
Danois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)... -
Danoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)... -
Dans
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong 1.2 (chỉ cách thức) với, vì, theo 1.3 (thân mật) độ,... -
Dansable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy được Tính từ Có thể nhảy được -
Dansant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes... -
Dansante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes... -
Danse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nghệ thuật nhảy múa 1.2 Nhạc nhảy múa, nhạc khiêu vũ 1.3 (thông... -
Danser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa, khiêu vũ 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy (một điệu) Nội động từ Nhảy múa, khiêu vũ... -
Danseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy múa, người khiêu vũ 1.2 Nghệ sĩ nhảy múa Danh từ Người nhảy múa, người khiêu vũ Nghệ... -
Dansotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhảy không nghệ thuật, nhảy nhì nhằng Nội động từ (thân mật) nhảy không nghệ... -
Dantesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đăng-tơ 1.2 Vĩ đại, cao cả Tính từ (thuộc) Đăng-tơ Vĩ đại, cao cả -
Danubien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực... -
Danubienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực... -
Daourite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaurit -
Daphinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đapnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đapnit -
Daphnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con rận nước (động vật thân giáp râu chẻ) Danh từ giống cái (động... -
Daphné
Danh từ giống đực (thực vật học) cây thụy hương -
Daphyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dafilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) dafilit -
Dapifer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thượng thiện, quan hầu bàn Danh từ giống đực (sử học) quan thượng thiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.