- Từ điển Pháp - Việt
Dard
|
Danh từ giống đực
Cái lao, cái thương
Lưỡi rắn
(động vật học) ngòi nọc
Nhánh quả ngắn (của lê, táo)
(kiến trúc) trang trí hình mũi lao
(thực vật học) nhụy (hoa)
(nghĩa bóng) nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc
Xem thêm các từ khác
-
Darder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng lao tới 1.2 Phóng ra, chĩa ra, rọi ra Ngoại động từ Phóng lao tới Darder une baleine phóng... -
Dare-dare
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Gấp rút, vội vã Phó ngữ Gấp rút, vội vã Accourir dare-dare vội vã chạy tới -
Dariole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem trứng Danh từ giống cái Bánh kem trứng -
Dariolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối -
Darique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng Đarich (tiền cổ Ba Tư) Danh từ giống cái (sử học) đồng Đarich (tiền... -
Darling
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh yêu qúy, em yêu qúy Danh từ Anh yêu qúy, em yêu qúy -
Darne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng Tính từ (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng -
Daron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô mes darons... -
Daronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô -
Darse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng cảng Danh từ giống cái Vũng cảng -
Darsonvalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiệu pháp điện cao tầng Danh từ giống cái (y học) hiệu pháp điện cao tầng -
Dartois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt) Danh từ giống đực Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt) -
Dartos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bìu, đactôt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bìu, đactôt -
Dartre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc vảy 1.2 (kỹ thuật) mặt rỗ (của vật đúc) Danh từ giống cái (y học) chốc... -
Dartreuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1 -
Dartreux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1 -
Dartrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng trâu -
Dartrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh đốm nâu (khoai tây) Danh từ giống cái Bệnh đốm nâu (khoai tây) -
Darwinien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme -
Darwinienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.