Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Darder

Mục lục

Ngoại động từ

Phóng lao tới
Darder une baleine
phóng lao một con cá ông
Phóng ra, chĩa ra, rọi ra
Darder une flèche
phóng một mũi tên
Le soleil darde ses rayons brulants
mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng
L'arbuste qui darde ses épines
cây chĩa gai ra

Xem thêm các từ khác

  • Dare-dare

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Gấp rút, vội vã Phó ngữ Gấp rút, vội vã Accourir dare-dare vội vã chạy tới
  • Dariole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem trứng Danh từ giống cái Bánh kem trứng
  • Dariolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối
  • Darique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng Đarich (tiền cổ Ba Tư) Danh từ giống cái (sử học) đồng Đarich (tiền...
  • Darling

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Anh yêu qúy, em yêu qúy Danh từ Anh yêu qúy, em yêu qúy
  • Darne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng Tính từ (tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng
  • Daron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô mes darons...
  • Daronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô
  • Darse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng cảng Danh từ giống cái Vũng cảng
  • Darsonvalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiệu pháp điện cao tầng Danh từ giống cái (y học) hiệu pháp điện cao tầng
  • Dartois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt) Danh từ giống đực Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt)
  • Dartos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bìu, đactôt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bìu, đactôt
  • Dartre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc vảy 1.2 (kỹ thuật) mặt rỗ (của vật đúc) Danh từ giống cái (y học) chốc...
  • Dartreuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1
  • Dartreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1
  • Dartrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng trâu
  • Dartrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh đốm nâu (khoai tây) Danh từ giống cái Bệnh đốm nâu (khoai tây)
  • Darwinien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme
  • Darwinienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme
  • Darwinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Đác-Uyn Danh từ giống đực Học thuyết Đác-Uyn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top