- Từ điển Pháp - Việt
Darne
|
Tính từ
(tiếng địa phương) chóng mặt; choáng váng
Xem thêm các từ khác
-
Daron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô mes darons... -
Daronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) bà bô -
Darse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng cảng Danh từ giống cái Vũng cảng -
Darsonvalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiệu pháp điện cao tầng Danh từ giống cái (y học) hiệu pháp điện cao tầng -
Dartois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt) Danh từ giống đực Bánh đactoa (nhiều lớp, có mứt) -
Dartos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bìu, đactôt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bìu, đactôt -
Dartre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc vảy 1.2 (kỹ thuật) mặt rỗ (của vật đúc) Danh từ giống cái (y học) chốc... -
Dartreuse
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1 -
Dartreux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dartre 1 1 -
Dartrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng trâu -
Dartrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh đốm nâu (khoai tây) Danh từ giống cái Bệnh đốm nâu (khoai tây) -
Darwinien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme -
Darwinienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ darwinisme darwinisme -
Darwinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Đác-Uyn Danh từ giống đực Học thuyết Đác-Uyn -
Darwiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết Đác-Uyn Danh từ Người theo thuyết Đác-Uyn -
Dash-pot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ giảm chấn Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ giảm chấn -
Dasype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tatu Danh từ giống đực (động vật học) con tatu -
Dasyphylle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá lắm lông 1.2 (thực vật học) (có) lá dày Tính từ (thực vật học) (có) lá... -
Dasypode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ong lông Danh từ giống cái (động vật học) ong lông -
Dasyure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn có túi Danh từ giống đực (động vật học) chồn có túi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.