- Từ điển Pháp - Việt
Darwinisme
Xem thêm các từ khác
-
Darwiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết Đác-Uyn Danh từ Người theo thuyết Đác-Uyn -
Dash-pot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ giảm chấn Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ giảm chấn -
Dasype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tatu Danh từ giống đực (động vật học) con tatu -
Dasyphylle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá lắm lông 1.2 (thực vật học) (có) lá dày Tính từ (thực vật học) (có) lá... -
Dasypode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ong lông Danh từ giống cái (động vật học) ong lông -
Dasyure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn có túi Danh từ giống đực (động vật học) chồn có túi -
Datable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Định được ngày tháng 1.2 Phản nghĩa Indatable Tính từ Định được ngày tháng Phản nghĩa Indatable -
Datage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghi ngày tháng Danh từ giống đực Sự ghi ngày tháng -
Dataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên chưởng ấn ( tòa thánh) Danh từ giống đực (tôn giáo) viên chưởng ấn... -
Datation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi ngày tháng 1.2 Sự định ngày tháng; ngày tháng xác định Danh từ giống cái Sự ghi... -
Date
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng 1.2 Thời, thời gian 1.3 Đồng âm Datte Danh từ giống cái Ngày tháng Thời, thời... -
Dater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ngày tháng vào 2 Nội động từ 2.1 Bắt đầu có 2.2 Cũ rồi 2.3 Đáng ghi nhớ Ngoại động... -
Daterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức chưởng ấn ( tòa thánh) 1.2 (tôn giáo) tòa chưởng ấn Danh từ giống cái... -
Dateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh... -
Dateuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh... -
Datif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải... -
Dation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tặng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự tặng -
Datiscine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) đatixin Danh từ giống cái (hoá học) đatixin -
Dative
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải... -
Datolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đatolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đatolit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.