Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dasyphylle

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) lá lắm lông
(thực vật học) (có) lá dày

Xem thêm các từ khác

  • Dasypode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ong lông Danh từ giống cái (động vật học) ong lông
  • Dasyure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn có túi Danh từ giống đực (động vật học) chồn có túi
  • Datable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Định được ngày tháng 1.2 Phản nghĩa Indatable Tính từ Định được ngày tháng Phản nghĩa Indatable
  • Datage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghi ngày tháng Danh từ giống đực Sự ghi ngày tháng
  • Dataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên chưởng ấn ( tòa thánh) Danh từ giống đực (tôn giáo) viên chưởng ấn...
  • Datation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi ngày tháng 1.2 Sự định ngày tháng; ngày tháng xác định Danh từ giống cái Sự ghi...
  • Date

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng 1.2 Thời, thời gian 1.3 Đồng âm Datte Danh từ giống cái Ngày tháng Thời, thời...
  • Dater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ngày tháng vào 2 Nội động từ 2.1 Bắt đầu có 2.2 Cũ rồi 2.3 Đáng ghi nhớ Ngoại động...
  • Daterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức chưởng ấn ( tòa thánh) 1.2 (tôn giáo) tòa chưởng ấn Danh từ giống cái...
  • Dateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh...
  • Dateuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh...
  • Datif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải...
  • Dation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tặng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự tặng
  • Datiscine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) đatixin Danh từ giống cái (hoá học) đatixin
  • Dative

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải...
  • Datolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đatolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đatolit
  • Datte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chà là 1.2 Đồng âm Date Danh từ giống cái Quả chà là Đồng âm Date
  • Dattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chà là Danh từ giống đực (thực vật học) cây chà là
  • Datura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà độc dược Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà độc dược
  • Daturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide daturique ) ( hóa học) axit đaturic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top