Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dater

Mục lục

Ngoại động từ

Ghi ngày tháng vào
Dater une lettre
ghi ngày tháng vào bức thư

Nội động từ

Bắt đầu có
Sa haine date de loin
mối căm thù của hắn bắt đầu có từ lâu
Cũ rồi
C'est une robe qui date
đó là một chiếc áo dài cũ rồi
Đáng ghi nhớ
Evénement qui date dans l'histoire
sự việc đáng ghi nhớ trong lịch sử
à dater de
kể từ, bắt đầu từ

Xem thêm các từ khác

  • Daterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức chưởng ấn ( tòa thánh) 1.2 (tôn giáo) tòa chưởng ấn Danh từ giống cái...
  • Dateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh...
  • Dateuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để ghi ngày tháng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cái đóng dấu ngày tháng Tính từ Để ghi ngày tháng Danh...
  • Datif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải...
  • Dation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự tặng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự tặng
  • Datiscine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) đatixin Danh từ giống cái (hoá học) đatixin
  • Dative

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tặng cách 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải...
  • Datolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đatolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đatolit
  • Datte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chà là 1.2 Đồng âm Date Danh từ giống cái Quả chà là Đồng âm Date
  • Dattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chà là Danh từ giống đực (thực vật học) cây chà là
  • Datura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà độc dược Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà độc dược
  • Daturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide daturique ) ( hóa học) axit đaturic
  • Daube

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) cách hầm; sự hầm nhừ 1.2 Thịt hầm Danh từ giống cái (bếp núc) cách hầm; sự...
  • Dauber

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói xấu; nhạo báng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (bếp núc) hầm nhừ (thịt) Động từ...
  • Daubeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói xấu; hay nhạo báng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng 1.4 (kỹ thuật) người...
  • Daubeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói xấu; hay nhạo báng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng 1.4 (kỹ thuật) người...
  • Daubière

    Danh từ giống cái Nồi hầm
  • Daucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà rốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà rốt
  • Dauphin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dauphin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo mỏ 1.3 (sử học) thái tử (con trưởng của...
  • Dauphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vợ thái tử 1.2 (sử học) lụa hoa đôfin Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top