Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dative

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) tặng cách

Tính từ

(luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải do luật pháp quy định)
Tuteur datif
người làm giám hộ chỉ định

Xem thêm các từ khác

  • Datolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đatolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đatolit
  • Datte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chà là 1.2 Đồng âm Date Danh từ giống cái Quả chà là Đồng âm Date
  • Dattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chà là Danh từ giống đực (thực vật học) cây chà là
  • Datura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà độc dược Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà độc dược
  • Daturique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide daturique ) ( hóa học) axit đaturic
  • Daube

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) cách hầm; sự hầm nhừ 1.2 Thịt hầm Danh từ giống cái (bếp núc) cách hầm; sự...
  • Dauber

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói xấu; nhạo báng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (bếp núc) hầm nhừ (thịt) Động từ...
  • Daubeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói xấu; hay nhạo báng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng 1.4 (kỹ thuật) người...
  • Daubeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nói xấu; hay nhạo báng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng 1.4 (kỹ thuật) người...
  • Daubière

    Danh từ giống cái Nồi hầm
  • Daucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà rốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà rốt
  • Dauphin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dauphin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo mỏ 1.3 (sử học) thái tử (con trưởng của...
  • Dauphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vợ thái tử 1.2 (sử học) lụa hoa đôfin Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Dauphinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa tai nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa tai nhỏ
  • Dauphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaufinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaufinit
  • Dauphinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê Tính...
  • Dauphinoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê Tính...
  • Daurade

    Mục lục 1 Bản mẫu:Daurade 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá tráp Bản mẫu:Daurade Danh từ giống cái (động vật...
  • Dauw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn
  • Davantage

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hơn, thêm, hơn nữa 1.2 Lâu hơn nữa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhất 1.4 Phản nghĩa Moins Phó từ Hơn, thêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top