Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Daubeuse

Mục lục

Tính từ

Hay nói xấu; hay nhạo báng
Danh từ
Kẻ hay nói xấu; kẻ hay nhạo báng
(kỹ thuật) người phụ thợ rèn

Xem thêm các từ khác

  • Daubière

    Danh từ giống cái Nồi hầm
  • Daucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cà rốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cà rốt
  • Dauphin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dauphin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo mỏ 1.3 (sử học) thái tử (con trưởng của...
  • Dauphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vợ thái tử 1.2 (sử học) lụa hoa đôfin Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Dauphinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa tai nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa tai nhỏ
  • Dauphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaufinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaufinit
  • Dauphinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê Tính...
  • Dauphinoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê Tính...
  • Daurade

    Mục lục 1 Bản mẫu:Daurade 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá tráp Bản mẫu:Daurade Danh từ giống cái (động vật...
  • Dauw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn
  • Davantage

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hơn, thêm, hơn nữa 1.2 Lâu hơn nữa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhất 1.4 Phản nghĩa Moins Phó từ Hơn, thêm,...
  • Davidsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavitxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavitxonit
  • Davier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm nhổ răng 1.2 (kỹ thuật) ròng rọc trục Danh từ giống đực Kìm nhổ răng (kỹ thuật)...
  • Davite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavit
  • Daw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn
  • Dawsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đauxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đauxonit
  • Daïmio

    Danh từ giống đực (không đổi) (sử học) đại danh (lãnh chúa Nhật)
  • De

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • De auditu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Do nghe nói, do phong thanh Phó ngữ Do nghe nói, do phong thanh Ne savoir une chose que de auditu chỉ biết một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top