- Từ điển Pháp - Việt
Dauphinois
|
Tính từ
(thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp)
- à la dauphinoise
- nấu với trứng sữa (khoai tây)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê
Xem thêm các từ khác
-
Dauphinoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Đô-phi-nê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê Tính... -
Daurade
Mục lục 1 Bản mẫu:Daurade 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá tráp Bản mẫu:Daurade Danh từ giống cái (động vật... -
Dauw
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn -
Davantage
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hơn, thêm, hơn nữa 1.2 Lâu hơn nữa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhất 1.4 Phản nghĩa Moins Phó từ Hơn, thêm,... -
Davidsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavitxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavitxonit -
Davier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm nhổ răng 1.2 (kỹ thuật) ròng rọc trục Danh từ giống đực Kìm nhổ răng (kỹ thuật)... -
Davite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavit -
Daw
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn -
Dawsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đauxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đauxonit -
Daïmio
Danh từ giống đực (không đổi) (sử học) đại danh (lãnh chúa Nhật) -
De
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
De auditu
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Do nghe nói, do phong thanh Phó ngữ Do nghe nói, do phong thanh Ne savoir une chose que de auditu chỉ biết một... -
De bric et de broc
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tạp nham Phó ngữ Tạp nham Une chambre meublée de bric et de broc một căn buồng đồ đạc táp nham -
De facto
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên thực tế. Phó ngữ Trên thực tế. -
De guingois
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh 1.2 Phản nghĩa Droit Phó ngữ (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh Phản... -
De jure
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Theo quyền đương nhiên Phó ngữ Theo quyền đương nhiên -
De plain-pied
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang mức, ngang nhau 1.2 Không trở ngại, dễ dàng Phó ngữ Ngang mức, ngang nhau Pièces qui sont de plain-pied... -
De profundis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu hôn Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh cầu hôn Chanter un de frofundis hát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.