Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Davantage

Mục lục

Phó từ

Hơn, thêm, hơn nữa
Je n'en sais pas davantage
tôi biết gì hơn nữa về việc đó
Lâu hơn nữa
Ne restez pas danvantage
chớ ở lại lâu hơn nữa
(từ cũ, nghĩa cũ) nhất
Les endroits l'auteur se complait davantage
những chỗ mà tác giả thích nhất
davantage que
hơn
Phản nghĩa Moins

Xem thêm các từ khác

  • Davidsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavitxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavitxonit
  • Davier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm nhổ răng 1.2 (kỹ thuật) ròng rọc trục Danh từ giống đực Kìm nhổ răng (kỹ thuật)...
  • Davite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đavit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đavit
  • Daw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn
  • Dawsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đauxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đauxonit
  • Daïmio

    Danh từ giống đực (không đổi) (sử học) đại danh (lãnh chúa Nhật)
  • De

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • De auditu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Do nghe nói, do phong thanh Phó ngữ Do nghe nói, do phong thanh Ne savoir une chose que de auditu chỉ biết một...
  • De bric et de broc

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tạp nham Phó ngữ Tạp nham Une chambre meublée de bric et de broc một căn buồng đồ đạc táp nham
  • De facto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên thực tế. Phó ngữ Trên thực tế.
  • De guingois

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh 1.2 Phản nghĩa Droit Phó ngữ (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh Phản...
  • De jure

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Theo quyền đương nhiên Phó ngữ Theo quyền đương nhiên
  • De plain-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang mức, ngang nhau 1.2 Không trở ngại, dễ dàng Phó ngữ Ngang mức, ngang nhau Pièces qui sont de plain-pied...
  • De profundis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu hôn Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh cầu hôn Chanter un de frofundis hát...
  • De secours

    Mục lục 1 Dự phòng 1.1 Cấp cứu Dự phòng Roue de secours bánh xe dự phòng Cấp cứu Sortie de secours cửa ra cấp cứu
  • De visu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đã mục kích, đã chính mắt thấy Phó ngữ Đã mục kích, đã chính mắt thấy Parler d\'une chose de visu...
  • Dead-heat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự cả hai cùng đến đích một lúc, sự không phân hơn kém (đua ngựa)...
  • Debout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đứng, đứng thẳng 1.2 Thức dậy, dậy 1.3 Hãy còn; đứng vững 1.4 Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top