Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Davite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) đavit

Xem thêm các từ khác

  • Daw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa vằn Danh từ giống đực (động vật học) ngựa vằn
  • Dawsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đauxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đauxonit
  • Daïmio

    Danh từ giống đực (không đổi) (sử học) đại danh (lãnh chúa Nhật)
  • De

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • De auditu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Do nghe nói, do phong thanh Phó ngữ Do nghe nói, do phong thanh Ne savoir une chose que de auditu chỉ biết một...
  • De bric et de broc

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tạp nham Phó ngữ Tạp nham Une chambre meublée de bric et de broc một căn buồng đồ đạc táp nham
  • De facto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên thực tế. Phó ngữ Trên thực tế.
  • De guingois

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh 1.2 Phản nghĩa Droit Phó ngữ (thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh Phản...
  • De jure

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Theo quyền đương nhiên Phó ngữ Theo quyền đương nhiên
  • De plain-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang mức, ngang nhau 1.2 Không trở ngại, dễ dàng Phó ngữ Ngang mức, ngang nhau Pièces qui sont de plain-pied...
  • De profundis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu hôn Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh cầu hôn Chanter un de frofundis hát...
  • De secours

    Mục lục 1 Dự phòng 1.1 Cấp cứu Dự phòng Roue de secours bánh xe dự phòng Cấp cứu Sortie de secours cửa ra cấp cứu
  • De visu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đã mục kích, đã chính mắt thấy Phó ngữ Đã mục kích, đã chính mắt thấy Parler d\'une chose de visu...
  • Dead-heat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự cả hai cùng đến đích một lúc, sự không phân hơn kém (đua ngựa)...
  • Debout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đứng, đứng thẳng 1.2 Thức dậy, dậy 1.3 Hãy còn; đứng vững 1.4 Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade....
  • Debye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) đơbai (đơn vị momen điện) Danh từ giống đực (vật lý học) đơbai (đơn...
  • Decauville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt khổ hẹp Danh từ giống đực Đường sắt khổ hẹp
  • Decca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; hàng không) hệ thống dẫn đường đecca 1.2 Đồng âm Déca Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top