Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

De guingois

Mục lục

Phó ngữ

(thân mật) xiên xẹo, khấp khểnh
Phản nghĩa Droit

Xem thêm các từ khác

  • De jure

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Theo quyền đương nhiên Phó ngữ Theo quyền đương nhiên
  • De plain-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngang mức, ngang nhau 1.2 Không trở ngại, dễ dàng Phó ngữ Ngang mức, ngang nhau Pièces qui sont de plain-pied...
  • De profundis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu hôn Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh cầu hôn Chanter un de frofundis hát...
  • De secours

    Mục lục 1 Dự phòng 1.1 Cấp cứu Dự phòng Roue de secours bánh xe dự phòng Cấp cứu Sortie de secours cửa ra cấp cứu
  • De visu

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đã mục kích, đã chính mắt thấy Phó ngữ Đã mục kích, đã chính mắt thấy Parler d\'une chose de visu...
  • Dead-heat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự cả hai cùng đến đích một lúc, sự không phân hơn kém (đua ngựa)...
  • Debout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đứng, đứng thẳng 1.2 Thức dậy, dậy 1.3 Hãy còn; đứng vững 1.4 Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade....
  • Debye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) đơbai (đơn vị momen điện) Danh từ giống đực (vật lý học) đơbai (đơn...
  • Decauville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt khổ hẹp Danh từ giống đực Đường sắt khổ hẹp
  • Decca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; hàng không) hệ thống dẫn đường đecca 1.2 Đồng âm Déca Danh từ giống đực...
  • Decouronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Sự truất ngôi. 1.2 Sự làm cụt ngọn (cây). Danh từ giống đực...
  • Decouronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất ngôi (vua). 1.2 Làm cụt ngọn. 1.3 (nghĩa bóng) làm giảm uy tín. 1.4 Phản nghĩa Couronner...
  • Decouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. Tính từ Có thể tìm thấy, có thể phát hiện.
  • Decrescendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần. 1.2 (nghĩa bóng) sụt dần. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (âm nhạc) điệu nhẹ dần....
  • Degré

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ 1.2 Bậc, mức, cấp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) học vị Danh từ giống đực độ Degré de...
  • Dehiscent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở...
  • Dehiscente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở...
  • Dehors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở ngoài, ở bên ngoài 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần ngoài, mặt ngoài 2.2 Phía ngoài, bên ngoài 2.3 Nước...
  • Del

    Mục lục 1 Viết tắt của delineavit Viết tắt của delineavit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top