Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Debout

Mục lục

Phó từ

Đứng, đứng thẳng
Mettre une colonne debout
để cột đứng thẳng
Thức dậy, dậy
Nous sommes debout dès cinq heures
chúng tôi thức dậy từ năm giờ
Le malade est déjà debout
người ốm đã dậy được
Hãy còn; đứng vững
Dieu merci je suis encore debout!
ơn trời, tôi hãy còn sống!
Le temple est encore debout
ngôi đền đó hãy còn
Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade. Détruit, renversé, ruiné

Xem thêm các từ khác

  • Debye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) đơbai (đơn vị momen điện) Danh từ giống đực (vật lý học) đơbai (đơn...
  • Decauville

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt khổ hẹp Danh từ giống đực Đường sắt khổ hẹp
  • Decca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; hàng không) hệ thống dẫn đường đecca 1.2 Đồng âm Déca Danh từ giống đực...
  • Decouronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Sự truất ngôi. 1.2 Sự làm cụt ngọn (cây). Danh từ giống đực...
  • Decouronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất ngôi (vua). 1.2 Làm cụt ngọn. 1.3 (nghĩa bóng) làm giảm uy tín. 1.4 Phản nghĩa Couronner...
  • Decouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. Tính từ Có thể tìm thấy, có thể phát hiện.
  • Decrescendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần. 1.2 (nghĩa bóng) sụt dần. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (âm nhạc) điệu nhẹ dần....
  • Degré

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ 1.2 Bậc, mức, cấp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) học vị Danh từ giống đực độ Degré de...
  • Dehiscent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở...
  • Dehiscente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở...
  • Dehors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở ngoài, ở bên ngoài 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần ngoài, mặt ngoài 2.2 Phía ngoài, bên ngoài 2.3 Nước...
  • Del

    Mục lục 1 Viết tắt của delineavit Viết tắt của delineavit
  • Delabrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự hư hỏng 1.2 Sự suy, sự suy sút 1.3 Phản nghĩa Force, prospérité, solidité...
  • Delafossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelafoxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelafoxit
  • Delco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mồi lửa đencô Danh từ giống đực (kỹ thuật) mồi lửa đencô
  • Deleatur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành in) dấu bỏ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành in) dấu bỏ
  • Delessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelexit
  • Delineavit

    Mục lục 1 (viết tắt del.) do (ai) vẽ (viết tắt del.) do (ai) vẽ Picasso del do Pi-cát-xô vẽ
  • Delphiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ cá heo Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top