- Từ điển Pháp - Việt
Debout
|
Phó từ
Đứng, đứng thẳng
Thức dậy, dậy
Hãy còn; đứng vững
Phản nghĩa Assis, couché. Alité, malade. Détruit, renversé, ruiné
Xem thêm các từ khác
-
Debye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) đơbai (đơn vị momen điện) Danh từ giống đực (vật lý học) đơbai (đơn... -
Decauville
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt khổ hẹp Danh từ giống đực Đường sắt khổ hẹp -
Decca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; hàng không) hệ thống dẫn đường đecca 1.2 Đồng âm Déca Danh từ giống đực... -
Decouronnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Sự truất ngôi. 1.2 Sự làm cụt ngọn (cây). Danh từ giống đực... -
Decouronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất ngôi (vua). 1.2 Làm cụt ngọn. 1.3 (nghĩa bóng) làm giảm uy tín. 1.4 Phản nghĩa Couronner... -
Decouvrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. Tính từ Có thể tìm thấy, có thể phát hiện. -
Decrescendo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhẹ dần. 1.2 (nghĩa bóng) sụt dần. 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (âm nhạc) điệu nhẹ dần.... -
Degré
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ 1.2 Bậc, mức, cấp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) học vị Danh từ giống đực độ Degré de... -
Dehiscent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở... -
Dehiscente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mở 1.2 Phản nghĩa Indéhiscent Tính từ (thực vật học) mở Fruit déhiscent quả mở... -
Dehors
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở ngoài, ở bên ngoài 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần ngoài, mặt ngoài 2.2 Phía ngoài, bên ngoài 2.3 Nước... -
Del
Mục lục 1 Viết tắt của delineavit Viết tắt của delineavit -
Delabrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự hư hỏng 1.2 Sự suy, sự suy sút 1.3 Phản nghĩa Force, prospérité, solidité... -
Delafossite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelafoxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelafoxit -
Delco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mồi lửa đencô Danh từ giống đực (kỹ thuật) mồi lửa đencô -
Deleatur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành in) dấu bỏ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành in) dấu bỏ -
Delessite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelexit -
Delineavit
Mục lục 1 (viết tắt del.) do (ai) vẽ (viết tắt del.) do (ai) vẽ Picasso del do Pi-cát-xô vẽ -
Delphiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ cá heo Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.