Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Del

Mục lục

Viết tắt của delineavit

Xem thêm các từ khác

  • Delabrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự hư hỏng 1.2 Sự suy, sự suy sút 1.3 Phản nghĩa Force, prospérité, solidité...
  • Delafossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelafoxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelafoxit
  • Delco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mồi lửa đencô Danh từ giống đực (kỹ thuật) mồi lửa đencô
  • Deleatur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành in) dấu bỏ Danh từ giống đực ( không đổi) (ngành in) dấu bỏ
  • Delessite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đelexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đelexit
  • Delineavit

    Mục lục 1 (viết tắt del.) do (ai) vẽ (viết tắt del.) do (ai) vẽ Picasso del do Pi-cát-xô vẽ
  • Delphiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ cá heo Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Delphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenfinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenfinit
  • Delphinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ
  • Delta

    Mục lục 1 Đenta (chữ cái Hy Lạp) 1.1 Vật hình tam giác 1.2 (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ Đenta (chữ cái Hy...
  • Delta-cortisone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đenta-cotizon Danh từ giống cái (dược học) đenta-cotizon
  • Deltacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật ngọng (chữ) Danh từ giống đực (y học) tật ngọng (chữ)
  • Deltoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle deltoïde) (giải phẫu) cơ đenta 1.2 (thực vật học) (có) hình tam giác (lá) 2 Danh từ giống đực...
  • Deltoïdien

    Tính từ Xem deltoïde (danh từ giống đực)
  • Delvauxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenvauxin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenvauxin
  • Demain

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mai, ngày mai 1.2 Nay mai, trong tương lai 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày mai 2.2 Tương lai 2.3 Phản nghĩa Aujourd\'hui,...
  • Demandable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xin được; có thể yêu cầu Tính từ Có thể xin được; có thể yêu cầu
  • Demande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu 1.2 Đơn 1.3 Sự đặt hàng 1.4 (âm nhạc) câu khởi; câu...
  • Demander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu 1.2 Kiện, đòi 1.3 Đòi hỏi, cần phải 1.4 Mời, tìm 1.5 Hỏi làm...
  • Demandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top