- Từ điển Pháp - Việt
Delineavit
Xem thêm các từ khác
-
Delphiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ cá heo Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Delphinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenfinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenfinit -
Delphinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa tai thỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa tai thỏ -
Delta
Mục lục 1 Đenta (chữ cái Hy Lạp) 1.1 Vật hình tam giác 1.2 (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ Đenta (chữ cái Hy... -
Delta-cortisone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) đenta-cotizon Danh từ giống cái (dược học) đenta-cotizon -
Deltacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật ngọng (chữ) Danh từ giống đực (y học) tật ngọng (chữ) -
Deltoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscle deltoïde) (giải phẫu) cơ đenta 1.2 (thực vật học) (có) hình tam giác (lá) 2 Danh từ giống đực... -
Deltoïdien
Tính từ Xem deltoïde (danh từ giống đực) -
Delvauxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenvauxin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenvauxin -
Demain
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mai, ngày mai 1.2 Nay mai, trong tương lai 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày mai 2.2 Tương lai 2.3 Phản nghĩa Aujourd\'hui,... -
Demandable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xin được; có thể yêu cầu Tính từ Có thể xin được; có thể yêu cầu -
Demande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu 1.2 Đơn 1.3 Sự đặt hàng 1.4 (âm nhạc) câu khởi; câu... -
Demander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu 1.2 Kiện, đòi 1.3 Đòi hỏi, cần phải 1.4 Mời, tìm 1.5 Hỏi làm... -
Demandeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn... -
Demandeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn... -
Demeure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi ở, nhà ở 2 Danh từ giống cái 2.1 (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ Danh từ giống... -
Demeurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở, trú ngụ, cư trú 1.2 Ở lại, ngồi lại 1.3 Hãy còn, còn 1.4 Phản nghĩa Partir, sortir. Changer,... -
Demi
Mục lục 1 Tính từ (đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng bằng dấu nối) 1.1 Nửa 2 Phó từ (đứng trước tính... -
Demi-aigle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) Danh từ giống đực Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) -
Demi-bas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.