Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Deltoïdien

Tính từ

Xem deltoïde (danh từ giống đực)

Xem thêm các từ khác

  • Delvauxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đenvauxin Danh từ giống cái (khoáng vật học) đenvauxin
  • Demain

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mai, ngày mai 1.2 Nay mai, trong tương lai 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày mai 2.2 Tương lai 2.3 Phản nghĩa Aujourd\'hui,...
  • Demandable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xin được; có thể yêu cầu Tính từ Có thể xin được; có thể yêu cầu
  • Demande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu 1.2 Đơn 1.3 Sự đặt hàng 1.4 (âm nhạc) câu khởi; câu...
  • Demander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu 1.2 Kiện, đòi 1.3 Đòi hỏi, cần phải 1.4 Mời, tìm 1.5 Hỏi làm...
  • Demandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demandeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi ở, nhà ở 2 Danh từ giống cái 2.1 (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ Danh từ giống...
  • Demeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở, trú ngụ, cư trú 1.2 Ở lại, ngồi lại 1.3 Hãy còn, còn 1.4 Phản nghĩa Partir, sortir. Changer,...
  • Demi

    Mục lục 1 Tính từ (đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng bằng dấu nối) 1.1 Nửa 2 Phó từ (đứng trước tính...
  • Demi-aigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) Danh từ giống đực Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ)
  • Demi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
  • Demi-bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài một mặt Danh từ giống đực (quân sự) pháo đài một mặt
  • Demi-botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ủng ngắn cổ (đến bụng chân) Danh từ giống cái Ủng ngắn cổ (đến bụng chân)
  • Demi-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa chai Danh từ giống cái Nửa chai
  • Demi-brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lữ đoàn 1.2 (sử học) tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Nửa lữ...
  • Demi-cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kết nửa Danh từ giống cái (âm nhạc) kết nửa
  • Demi-cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa vòng tròn, hình bán nguyệt Danh từ giống đực (toán học) nửa vòng tròn,...
  • Demi-chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo một ống tay (của thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Áo một ống tay (của thợ thủy tinh)
  • Demi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canaux demi-circulaires ) (giải phẫu) ống bán khuyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top