Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demain

Mục lục

Phó từ

Mai, ngày mai
Nay mai, trong tương lai

Danh từ giống đực

Ngày mai
Demain est jour férié
ngày mai là ngày lễ
Tương lai
Le monde de demain
thế giới tương lai
à demain
thôi, mai gặp nhé
jusqu'à demain
còn lâu
Il bavarderait jusqu'à demain
�� nó tán thì còn lâu
Phản nghĩa Aujourd'hui, hier. -Présent, passé

Xem thêm các từ khác

  • Demandable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xin được; có thể yêu cầu Tính từ Có thể xin được; có thể yêu cầu
  • Demande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu 1.2 Đơn 1.3 Sự đặt hàng 1.4 (âm nhạc) câu khởi; câu...
  • Demander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu 1.2 Kiện, đòi 1.3 Đòi hỏi, cần phải 1.4 Mời, tìm 1.5 Hỏi làm...
  • Demandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demandeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi ở, nhà ở 2 Danh từ giống cái 2.1 (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ Danh từ giống...
  • Demeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở, trú ngụ, cư trú 1.2 Ở lại, ngồi lại 1.3 Hãy còn, còn 1.4 Phản nghĩa Partir, sortir. Changer,...
  • Demi

    Mục lục 1 Tính từ (đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng bằng dấu nối) 1.1 Nửa 2 Phó từ (đứng trước tính...
  • Demi-aigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) Danh từ giống đực Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ)
  • Demi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
  • Demi-bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài một mặt Danh từ giống đực (quân sự) pháo đài một mặt
  • Demi-botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ủng ngắn cổ (đến bụng chân) Danh từ giống cái Ủng ngắn cổ (đến bụng chân)
  • Demi-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa chai Danh từ giống cái Nửa chai
  • Demi-brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lữ đoàn 1.2 (sử học) tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Nửa lữ...
  • Demi-cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kết nửa Danh từ giống cái (âm nhạc) kết nửa
  • Demi-cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa vòng tròn, hình bán nguyệt Danh từ giống đực (toán học) nửa vòng tròn,...
  • Demi-chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo một ống tay (của thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Áo một ống tay (của thợ thủy tinh)
  • Demi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canaux demi-circulaires ) (giải phẫu) ống bán khuyên
  • Demi-clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nút quấn đè Danh từ giống cái Nút quấn đè
  • Demi-colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) nửa cột Danh từ giống cái (kiến trúc) nửa cột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top