Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demande

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu
Faire une demande
yêu cầu, xin
à la demande générale
theo sự đòi hỏi chung
Đơn
Adresser une demande
gửi đơn
Demande d'emploi
đơn xin việc
Sự đặt hàng
Livrer sur demande
giao hàng theo sự đặt hàng
(âm nhạc) câu khởi; câu xướng
(từ cũ; nghĩa cũ) câu hỏi
Demande indiscrète
câu hỏi tò mò
belle demande!
lại còn phải hỏi nữa!
demande en mariage
việc cầu hôn
loi de l'offre et de la demande
(kinh tế) tài chính luật cung cầu
Phản nghĩa Réponse. Offre

Xem thêm các từ khác

  • Demander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, cầu xin; đòi, yêu cầu 1.2 Kiện, đòi 1.3 Đòi hỏi, cần phải 1.4 Mời, tìm 1.5 Hỏi làm...
  • Demandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demandeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) nguyên đơn 1.2 Phản nghĩa Défendeur, intimé Danh từ (luật học, pháp lý) nguyên đơn...
  • Demeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi ở, nhà ở 2 Danh từ giống cái 2.1 (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ Danh từ giống...
  • Demeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ở, trú ngụ, cư trú 1.2 Ở lại, ngồi lại 1.3 Hãy còn, còn 1.4 Phản nghĩa Partir, sortir. Changer,...
  • Demi

    Mục lục 1 Tính từ (đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng bằng dấu nối) 1.1 Nửa 2 Phó từ (đứng trước tính...
  • Demi-aigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) Danh từ giống đực Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ)
  • Demi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
  • Demi-bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài một mặt Danh từ giống đực (quân sự) pháo đài một mặt
  • Demi-botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ủng ngắn cổ (đến bụng chân) Danh từ giống cái Ủng ngắn cổ (đến bụng chân)
  • Demi-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa chai Danh từ giống cái Nửa chai
  • Demi-brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lữ đoàn 1.2 (sử học) tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Nửa lữ...
  • Demi-cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kết nửa Danh từ giống cái (âm nhạc) kết nửa
  • Demi-cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa vòng tròn, hình bán nguyệt Danh từ giống đực (toán học) nửa vòng tròn,...
  • Demi-chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo một ống tay (của thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Áo một ống tay (của thợ thủy tinh)
  • Demi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canaux demi-circulaires ) (giải phẫu) ống bán khuyên
  • Demi-clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nút quấn đè Danh từ giống cái Nút quấn đè
  • Demi-colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) nửa cột Danh từ giống cái (kiến trúc) nửa cột
  • Demi-couronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng nửa curon (tiền Anh) Danh từ giống cái Đồng nửa curon (tiền Anh)
  • Demi-deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mãn tang Danh từ giống đực Quần áo mãn tang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top