Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demeurer

Mục lục

Ngoại động từ

Ở, trú ngụ, cư trú
Demeurer à l'hôtel
ở khách sạn
Ở lại, ngồi lại
Demeurer longtemps à table
ngồi lại lâu ở bàn ăn
Hãy còn, còn
Question qui demeure indécise
vấn đề hãy còn chưa dứt khoát
Il demeura quelque cinq cents hommes sur la place
còn độ năm trăm người trên quảng trường
demeurer court court
court
demeurer d'accord
đồng ý sau khi thảo luận; vẫn đồng ý
demeurer sur le coeur
anh ách trong lòng
en demeurer
là dừng lại ở đó; thôi không tiếp tục
il demeure acquis que
đã đành rằng, cố nhiên rằng
Phản nghĩa Partir, sortir. Changer, quitter. Dispara†tre

Xem thêm các từ khác

  • Demi

    Mục lục 1 Tính từ (đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng bằng dấu nối) 1.1 Nửa 2 Phó từ (đứng trước tính...
  • Demi-aigle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ) Danh từ giống đực Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ)
  • Demi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
  • Demi-bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài một mặt Danh từ giống đực (quân sự) pháo đài một mặt
  • Demi-botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ủng ngắn cổ (đến bụng chân) Danh từ giống cái Ủng ngắn cổ (đến bụng chân)
  • Demi-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa chai Danh từ giống cái Nửa chai
  • Demi-brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lữ đoàn 1.2 (sử học) tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Nửa lữ...
  • Demi-cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kết nửa Danh từ giống cái (âm nhạc) kết nửa
  • Demi-cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa vòng tròn, hình bán nguyệt Danh từ giống đực (toán học) nửa vòng tròn,...
  • Demi-chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo một ống tay (của thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Áo một ống tay (của thợ thủy tinh)
  • Demi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canaux demi-circulaires ) (giải phẫu) ống bán khuyên
  • Demi-clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nút quấn đè Danh từ giống cái Nút quấn đè
  • Demi-colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) nửa cột Danh từ giống cái (kiến trúc) nửa cột
  • Demi-couronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng nửa curon (tiền Anh) Danh từ giống cái Đồng nửa curon (tiền Anh)
  • Demi-deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mãn tang Danh từ giống đực Quần áo mãn tang
  • Demi-dieu

    Mục lục 1 Bán thần 1.1 Thánh nhân Bán thần Thánh nhân
  • Demi-dofite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đemiđofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đemiđofit
  • Demi-doux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) nửa mềm (thép) Tính từ ( không đổi) (kỹ thuật) nửa mềm (thép)
  • Demi-douzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa tá Danh từ giống cái Nửa tá
  • Demi-droite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) nửa đường thẳng Danh từ giống cái (toán học) nửa đường thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top