Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-aigle

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng vàng năm đô la (ở Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Demi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tất nhỡ (dài đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực Tất nhỡ (dài đến dưới đầu...
  • Demi-bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài một mặt Danh từ giống đực (quân sự) pháo đài một mặt
  • Demi-botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ủng ngắn cổ (đến bụng chân) Danh từ giống cái Ủng ngắn cổ (đến bụng chân)
  • Demi-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa chai Danh từ giống cái Nửa chai
  • Demi-brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lữ đoàn 1.2 (sử học) tiểu đoàn (trong cách mạng Pháp) Danh từ giống cái Nửa lữ...
  • Demi-cadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kết nửa Danh từ giống cái (âm nhạc) kết nửa
  • Demi-cercle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa vòng tròn, hình bán nguyệt Danh từ giống đực (toán học) nửa vòng tròn,...
  • Demi-chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo một ống tay (của thợ thủy tinh) Danh từ giống cái Áo một ống tay (của thợ thủy tinh)
  • Demi-circulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canaux demi-circulaires ) (giải phẫu) ống bán khuyên
  • Demi-clef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nút quấn đè Danh từ giống cái Nút quấn đè
  • Demi-colonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) nửa cột Danh từ giống cái (kiến trúc) nửa cột
  • Demi-couronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng nửa curon (tiền Anh) Danh từ giống cái Đồng nửa curon (tiền Anh)
  • Demi-deuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mãn tang Danh từ giống đực Quần áo mãn tang
  • Demi-dieu

    Mục lục 1 Bán thần 1.1 Thánh nhân Bán thần Thánh nhân
  • Demi-dofite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đemiđofit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đemiđofit
  • Demi-doux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) nửa mềm (thép) Tính từ ( không đổi) (kỹ thuật) nửa mềm (thép)
  • Demi-douzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa tá Danh từ giống cái Nửa tá
  • Demi-droite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) nửa đường thẳng Danh từ giống cái (toán học) nửa đường thẳng
  • Demi-dur

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) nửa cứng (thép) Tính từ ( không đổi) (kỹ thuật) nửa cứng (thép)
  • Demi-feutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phớt nửa lông nửa len (để làm mũ) Danh từ giống đực Phớt nửa lông nửa len (để làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top