Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-feutre

Mục lục

Danh từ giống đực

Phớt nửa lông nửa len (để làm mũ)

Xem thêm các từ khác

  • Demi-fin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa, nhỡ 1.2 (bằng hợp kim) nửa vàng, (bằng hợp kim) nửa bạc (đồ vàng bạc) Tính từ Vừa, nhỡ...
  • Demi-finale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) bán kết Danh từ giống cái (thể dục thể thao) bán kết
  • Demi-fine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái demi-fin demi-fin
  • Demi-florin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa florin Danh từ giống đực Đồng nửa florin
  • Demi-fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Course de demi-fond ) cuộc chạy cự ly vừa
  • Demi-frère

    Danh từ giống đực Anh (em) cùng cha (khác mẹ); anh (em) cùng mẹ (khác cha)
  • Demi-futaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng nửa già (cây từ 40 đến 60 tuổi) Danh từ giống cái Rừng nửa già (cây từ 40 đến...
  • Demi-gros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự bán buôn nhỏ Danh từ giống đực ( không đổi) Sự bán buôn nhỏ
  • Demi-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa giờ Danh từ giống cái Nửa giờ
  • Demi-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ánh sáng mờ Danh từ giống đực ( không đổi) Ánh sáng mờ
  • Demi-journée

    Danh từ giống cái Nửa ngày, nửa công
  • Demi-litre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa lít Danh từ giống đực Nửa lít
  • Demi-longue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm nửa dài Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm nửa dài
  • Demi-longueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) nửa thân (ngựa, tàu... trong cuộc đua) Danh từ giống cái (thể dục thể...
  • Demi-lune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lũy bán nguyệt 1.2 Sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt 1.3 (đường sắt) đường tránh bán nguyệt...
  • Demi-main

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa thếp (giấy) Danh từ giống cái Nửa thếp (giấy)
  • Demi-mal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tai họa xoàng Danh từ giống đực (thân mật) tai họa xoàng
  • Demi-membraneux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) nửa màng 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (giải phẫu) cơ nửa màng...
  • Demi-mesure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biện pháp nửa vòi 1.2 (từ mới; nghĩa mới) sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính)...
  • Demi-mondaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ Danh từ giống cái Gái giang hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top