Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-longueur

Mục lục

Danh từ giống cái

(thể dục thể thao) nửa thân (ngựa, tàu... trong cuộc đua)
Gagner d'une demi-longueur
thắng (hơn) nửa thân

Xem thêm các từ khác

  • Demi-lune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lũy bán nguyệt 1.2 Sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt 1.3 (đường sắt) đường tránh bán nguyệt...
  • Demi-main

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa thếp (giấy) Danh từ giống cái Nửa thếp (giấy)
  • Demi-mal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tai họa xoàng Danh từ giống đực (thân mật) tai họa xoàng
  • Demi-membraneux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) nửa màng 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (giải phẫu) cơ nửa màng...
  • Demi-mesure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biện pháp nửa vòi 1.2 (từ mới; nghĩa mới) sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính)...
  • Demi-mondaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái giang hồ Danh từ giống cái Gái giang hồ
  • Demi-monde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọn gái giang hồ Danh từ giống đực Bọn gái giang hồ
  • Demi-mort

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) gần chết Tính từ (văn học) gần chết Demi-mort de froid gần chết rét
  • Demi-morte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái demi-mort demi-mort
  • Demi-onde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) nửa sóng 1.2 Tính từ ( không đổi) Danh từ giống cái (vật lý học) nửa sóng...
  • Demi-paon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cóng Danh từ giống đực (động vật học) bướm cóng
  • Demi-pause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lặng trắng Danh từ giống cái (âm nhạc) lặng trắng
  • Demi-pension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa) 1.2 Chế độ nửa lưu trú (học sinh) 1.3 Nửa...
  • Demi-pensionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh nửa lưu trú Danh từ Học sinh nửa lưu trú
  • Demi-pique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân sự giáo ngắn Danh từ giống cái (sử học) quân sự giáo ngắn
  • Demi-place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Danh từ giống cái Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Les petits enfants...
  • Demi-plan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa mặt phẳng Danh từ giống đực (toán học) nửa mặt phẳng
  • Demi-portion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người bé nhỏ; người không đáng kể Danh từ giống cái (thân mật,...
  • Demi-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) bán thành phẩm Danh từ giống đực (kinh tế) bán thành phẩm
  • Demi-quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) nửa ca (bằng 62, 5 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) nửa ca (bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top