- Từ điển Pháp - Việt
Demi-mondaine
Xem thêm các từ khác
-
Demi-monde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọn gái giang hồ Danh từ giống đực Bọn gái giang hồ -
Demi-mort
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) gần chết Tính từ (văn học) gần chết Demi-mort de froid gần chết rét -
Demi-morte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái demi-mort demi-mort -
Demi-onde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) nửa sóng 1.2 Tính từ ( không đổi) Danh từ giống cái (vật lý học) nửa sóng... -
Demi-paon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cóng Danh từ giống đực (động vật học) bướm cóng -
Demi-pause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lặng trắng Danh từ giống cái (âm nhạc) lặng trắng -
Demi-pension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa) 1.2 Chế độ nửa lưu trú (học sinh) 1.3 Nửa... -
Demi-pensionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh nửa lưu trú Danh từ Học sinh nửa lưu trú -
Demi-pique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân sự giáo ngắn Danh từ giống cái (sử học) quân sự giáo ngắn -
Demi-place
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Danh từ giống cái Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Les petits enfants... -
Demi-plan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa mặt phẳng Danh từ giống đực (toán học) nửa mặt phẳng -
Demi-portion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người bé nhỏ; người không đáng kể Danh từ giống cái (thân mật,... -
Demi-produit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) bán thành phẩm Danh từ giống đực (kinh tế) bán thành phẩm -
Demi-quart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) nửa ca (bằng 62, 5 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) nửa ca (bằng... -
Demi-queue
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 (âm nhạc) piano nửa cánh Tính từ ( không đổi)... -
Demi-reliure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đóng nửa da (sách) Danh từ giống cái Lối đóng nửa da (sách) -
Demi-ronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giũa bán nguyệt, giũa lòng máng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giũa bán nguyệt,... -
Demi-saison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) Danh từ giống cái Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) vêtements de demi-saison... -
Demi-sang
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa lai nửa máu Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa lai nửa máu -
Demi-savant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học giả nửa mùa Danh từ giống đực Học giả nửa mùa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.