Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-onde

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) nửa sóng
Tính từ ( không đổi)
Antenne demi-onde
) ( rađiô) anten nửa sóng

Xem thêm các từ khác

  • Demi-paon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cóng Danh từ giống đực (động vật học) bướm cóng
  • Demi-pause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lặng trắng Danh từ giống cái (âm nhạc) lặng trắng
  • Demi-pension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa) 1.2 Chế độ nửa lưu trú (học sinh) 1.3 Nửa...
  • Demi-pensionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh nửa lưu trú Danh từ Học sinh nửa lưu trú
  • Demi-pique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân sự giáo ngắn Danh từ giống cái (sử học) quân sự giáo ngắn
  • Demi-place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Danh từ giống cái Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Les petits enfants...
  • Demi-plan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa mặt phẳng Danh từ giống đực (toán học) nửa mặt phẳng
  • Demi-portion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người bé nhỏ; người không đáng kể Danh từ giống cái (thân mật,...
  • Demi-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) bán thành phẩm Danh từ giống đực (kinh tế) bán thành phẩm
  • Demi-quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) nửa ca (bằng 62, 5 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) nửa ca (bằng...
  • Demi-queue

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 (âm nhạc) piano nửa cánh Tính từ ( không đổi)...
  • Demi-reliure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đóng nửa da (sách) Danh từ giống cái Lối đóng nửa da (sách)
  • Demi-ronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giũa bán nguyệt, giũa lòng máng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giũa bán nguyệt,...
  • Demi-saison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) Danh từ giống cái Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) vêtements de demi-saison...
  • Demi-sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa lai nửa máu Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa lai nửa máu
  • Demi-savant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học giả nửa mùa Danh từ giống đực Học giả nửa mùa
  • Demi-sel

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít mặn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Pho mát tươi ít mặn Tính từ ( không...
  • Demi-shilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa silinh (tiền Anh)
  • Demi-soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị (em) cùng cha (khác mẹ); chị (em) cùng mẹ (khác cha) Danh từ giống cái Chị (em) cùng cha...
  • Demi-solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lương 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (sử học) sĩ quan (ăn) nửa lương Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top