Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-pension

Mục lục

Danh từ giống cái

Chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa)
Chế độ nửa lưu trú (học sinh)
Nửa trợ cấp (cho người già...)

Xem thêm các từ khác

  • Demi-pensionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh nửa lưu trú Danh từ Học sinh nửa lưu trú
  • Demi-pique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân sự giáo ngắn Danh từ giống cái (sử học) quân sự giáo ngắn
  • Demi-place

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Danh từ giống cái Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất Les petits enfants...
  • Demi-plan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) nửa mặt phẳng Danh từ giống đực (toán học) nửa mặt phẳng
  • Demi-portion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người bé nhỏ; người không đáng kể Danh từ giống cái (thân mật,...
  • Demi-produit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) bán thành phẩm Danh từ giống đực (kinh tế) bán thành phẩm
  • Demi-quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) nửa ca (bằng 62, 5 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) nửa ca (bằng...
  • Demi-queue

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 (âm nhạc) piano nửa cánh Tính từ ( không đổi)...
  • Demi-reliure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đóng nửa da (sách) Danh từ giống cái Lối đóng nửa da (sách)
  • Demi-ronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giũa bán nguyệt, giũa lòng máng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giũa bán nguyệt,...
  • Demi-saison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) Danh từ giống cái Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) vêtements de demi-saison...
  • Demi-sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa lai nửa máu Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa lai nửa máu
  • Demi-savant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học giả nửa mùa Danh từ giống đực Học giả nửa mùa
  • Demi-sel

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít mặn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Pho mát tươi ít mặn Tính từ ( không...
  • Demi-shilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa silinh (tiền Anh)
  • Demi-soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị (em) cùng cha (khác mẹ); chị (em) cùng mẹ (khác cha) Danh từ giống cái Chị (em) cùng cha...
  • Demi-solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lương 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (sử học) sĩ quan (ăn) nửa lương Danh...
  • Demi-sommeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nửa ngủ nửa thức Danh từ giống đực Tình trạng nửa ngủ nửa thức
  • Demi-sonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ điểm khắc Danh từ giống cái Đồng hồ điểm khắc
  • Demi-soupir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng móc Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top