Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-reliure

Mục lục

Danh từ giống cái

Lối đóng nửa da (sách)

Xem thêm các từ khác

  • Demi-ronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) giũa bán nguyệt, giũa lòng máng Danh từ giống cái (kỹ thuật) giũa bán nguyệt,...
  • Demi-saison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) Danh từ giống cái Mùa mát (mùa xuân, mùa thu) vêtements de demi-saison...
  • Demi-sang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ngựa lai nửa máu Danh từ giống đực ( không đổi) Ngựa lai nửa máu
  • Demi-savant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học giả nửa mùa Danh từ giống đực Học giả nửa mùa
  • Demi-sel

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít mặn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Pho mát tươi ít mặn Tính từ ( không...
  • Demi-shilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa silinh (tiền Anh)
  • Demi-soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị (em) cùng cha (khác mẹ); chị (em) cùng mẹ (khác cha) Danh từ giống cái Chị (em) cùng cha...
  • Demi-solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lương 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (sử học) sĩ quan (ăn) nửa lương Danh...
  • Demi-sommeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nửa ngủ nửa thức Danh từ giống đực Tình trạng nửa ngủ nửa thức
  • Demi-sonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ điểm khắc Danh từ giống cái Đồng hồ điểm khắc
  • Demi-soupir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng móc Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng móc
  • Demi-souverain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa bảng (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa bảng (tiền Anh)
  • Demi-tarif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa tiền 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Nửa tiền Danh từ giống đực Nửa tiền Billet à...
  • Demi-teinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu trung gian, độ trung gian Danh từ giống cái (hội họa) màu trung gian, độ trung...
  • Demi-tendineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Cơ nửa gân Tính từ Muscle demi-tendineux ) (giải phẫu) cơ nửa...
  • Demi-tige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cây hãm cao vừa (cây ăn quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cây hãm cao vừa...
  • Demi-ton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) nửa cung Danh từ giống đực (âm nhạc) nửa cung
  • Demi-tour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa vòng quay Danh từ giống đực Nửa vòng quay faire demi-tour quay trở lại
  • Demi-vierge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái hư còn trinh Danh từ giống cái Gái hư còn trinh
  • Demi-watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) nửa oát 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (điện học) nửa oát Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top