Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Demi-savant

Mục lục

Danh từ giống đực

Học giả nửa mùa

Xem thêm các từ khác

  • Demi-sel

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít mặn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Pho mát tươi ít mặn Tính từ ( không...
  • Demi-shilling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa silinh (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa silinh (tiền Anh)
  • Demi-soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị (em) cùng cha (khác mẹ); chị (em) cùng mẹ (khác cha) Danh từ giống cái Chị (em) cùng cha...
  • Demi-solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa lương 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (sử học) sĩ quan (ăn) nửa lương Danh...
  • Demi-sommeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nửa ngủ nửa thức Danh từ giống đực Tình trạng nửa ngủ nửa thức
  • Demi-sonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ điểm khắc Danh từ giống cái Đồng hồ điểm khắc
  • Demi-soupir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng móc Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng móc
  • Demi-souverain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng nửa bảng (tiền Anh) Danh từ giống đực Đồng nửa bảng (tiền Anh)
  • Demi-tarif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa tiền 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Nửa tiền Danh từ giống đực Nửa tiền Billet à...
  • Demi-teinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu trung gian, độ trung gian Danh từ giống cái (hội họa) màu trung gian, độ trung...
  • Demi-tendineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Cơ nửa gân Tính từ Muscle demi-tendineux ) (giải phẫu) cơ nửa...
  • Demi-tige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cây hãm cao vừa (cây ăn quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cây hãm cao vừa...
  • Demi-ton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) nửa cung Danh từ giống đực (âm nhạc) nửa cung
  • Demi-tour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa vòng quay Danh từ giống đực Nửa vòng quay faire demi-tour quay trở lại
  • Demi-vierge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái hư còn trinh Danh từ giống cái Gái hư còn trinh
  • Demi-watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) nửa oát 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (điện học) nửa oát Danh...
  • Demiard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada) Danh từ giống...
  • Demie

    Mục lục 1 Xem demi Xem demi
  • Demythification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất tính chất huyền hoặc Danh từ giống cái Sự làm mất tính chất huyền hoặc
  • Dendriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cây Tính từ (có) hình cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top